Bản dịch của từ Heteronormalize trong tiếng Việt
Heteronormalize

Heteronormalize (Verb)
(ngoại động) thay đổi để phù hợp với tính chất dị hóa; làm cho dị chuẩn hóa.
Transitive to alter so as to be consistent with heteronormativity render heteronormative.
Do you think it's necessary to heteronormalize all social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cần phải làm cho tất cả các tương tác xã hội trở nên phù hợp với các tiêu chuẩn về giới tính không đồng tính không?
She believes that we shouldn't heteronormalize relationships in our society.
Cô ấy tin rằng chúng ta không nên làm cho các mối quan hệ trở nên phù hợp với các tiêu chuẩn về giới tính không đồng tính trong xã hội chúng ta.
Let's discuss whether we should heteronormalize workplace policies for inclusivity.
Hãy thảo luận xem chúng ta có nên làm cho các chính sách làm việc trở nên phù hợp với các tiêu chuẩn về giới tính không đồng tính để thúc đẩy tính bao dung hay không.
Từ "heteronormalize" có nguồn gốc từ "heteronormativity", chỉ việc áp đặt các tiêu chuẩn, giá trị về giới tính và tình dục mà coi các mối quan hệ dị giới là hình thức chuẩn mực. Heteronormalize thường được dùng trong bối cảnh phân tích xã hội và văn hóa để mô tả quá trình làm cho các quan điểm dị giới trở thành quy chuẩn. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "heteronormalize" được hình thành từ tiền tố "hetero-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "khác nhau" và từ "normalize" từ tiếng Latinh "normalis", nghĩa là "theo quy tắc". Kết hợp lại, "heteronormalize" chỉ quá trình thiết lập các chuẩn mực khác biệt trong xã hội. Sự phát triển của từ này phản ánh các khái niệm về sự đa dạng và chấp nhận khác biệt trong các chuẩn mực xã hội hiện đại.
Từ "heteronormalize" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thực tế, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến lý thuyết xã hội và định nghĩa về giới. Các tình huống thông dụng cho từ này bao gồm các cuộc thảo luận về bản dạng giới, văn hóa và sự chấp nhận trong xã hội hiện đại.