Bản dịch của từ Heteronormative trong tiếng Việt
Heteronormative

Heteronormative (Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến một thế giới quan khuyến khích tình dục khác giới như xu hướng tình dục bình thường hoặc ưa thích.
Denoting or relating to a world view that promotes heterosexuality as the normal or preferred sexual orientation.
Heteronormative beliefs can be harmful in society.
Niềm tin theo chuẩn mực đa tính có thể gây hại trong xã hội.
It's important to challenge heteronormative assumptions in discussions.
Quan trọng phải thách thức giả định theo chuẩn mực đa tính trong cuộc thảo luận.
Are you aware of the impact of heteronormative culture on individuals?
Bạn có nhận thức về ảnh hưởng của văn hóa theo chuẩn mực đa tính đối với cá nhân không?
Từ "heteronormative" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hetero" (khác giới) và "normative" (tiêu chuẩn). Nó chỉ thuật ngữ mô tả một quan niệm văn hóa mà coi mối quan hệ khác giới như là tiêu chuẩn, từ đó coi thường hoặc áp bức các dạng thức tình dục và bản dạng giới khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và giới để phân tích sự thiên lệch trong nhận thức và chính sách xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "heteronormative" xuất phát từ hai thành phần: "hetero-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "heteros", nghĩa là "khác" hoặc "khác biệt", và "normative" đến từ tiếng Latinh "norma", nghĩa là "tiêu chuẩn". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 trong bối cảnh nghiên cứu giới và lý thuyết xã hội, nhằm mô tả các quan niệm cho rằng mối quan hệ dị tính là tiêu chuẩn xã hội. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh cách mà các chuẩn mực văn hóa hình thành và củng cố các cấu trúc quyền lực xung quanh giới tính và dục tính.
Từ "heteronormative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được ghi nhận trong các bài viết và hội thoại liên quan đến văn hóa, xã hội học và lý thuyết giới. Trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về bình đẳng giới và LGBTQ+, từ này thường được sử dụng để chỉ các quy chuẩn xã hội cho rằng sự hấp dẫn giữa nam và nữ là mặc định hoặc tiêu chuẩn. Sự phổ biến của từ này ngày càng gia tăng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và sự đa dạng trong xã hội hiện đại.