Bản dịch của từ Hiccuped trong tiếng Việt
Hiccuped

Hiccuped (Verb)
During the speech, John hiccuped loudly, distracting everyone in the room.
Trong bài phát biểu, John đã bị nấc to, làm mọi người phân tâm.
She didn't hiccuped at the party, despite the loud music and laughter.
Cô ấy không bị nấc tại bữa tiệc, mặc dù có nhạc và tiếng cười lớn.
Did you hear him hiccuped while telling the funny story?
Bạn có nghe thấy anh ấy bị nấc khi kể câu chuyện hài không?
Họ từ
"Hiccuped" là dạng quá khứ của động từ "hiccup", có nghĩa là phát ra âm thanh ngắt quãng do sự co thắt không tự nguyện của cơ hoành, thường liên quan đến việc nuốt không đúng cách hoặc được kích thích bởi các yếu tố như căng thẳng hay ăn uống quá nhanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện thêm từ đồng nghĩa như "hick", trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ sử dụng "hiccup". Phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "hiccuped" có nguồn gốc từ động từ "hiccup" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latinh "hiccupus", thể hiện âm thanh mà hiện tượng này tạo ra. Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để mô tả hành động hít vào không khí một cách đột ngột, gây ra tiếng kêu đặc trưng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "hiccuped" không chỉ chỉ sự co thắt của cơ hoành mà còn được mở rộng để mô tả các sự gián đoạn nhỏ trong hành động hay tiến trình, phản ánh tính từ điển hình của sự bất ổn.
Từ "hiccuped" (hóc bầu) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các tình huống hài hước hoặc không thoải mái. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong giao tiếp thông thường và văn học để phản ánh sự ngắt quãng hoặc sự không hoàn hảo trong hành động nói.