Bản dịch của từ Hiccuped trong tiếng Việt

Hiccuped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiccuped (Verb)

hˈɪkjəpt
hˈɪkjəpt
01

Tạo ra âm thanh giống như tiếng nấc khi hít vào.

Make a sound like a hiccup as a result of breathing in.

Ví dụ

During the speech, John hiccuped loudly, distracting everyone in the room.

Trong bài phát biểu, John đã bị nấc to, làm mọi người phân tâm.

She didn't hiccuped at the party, despite the loud music and laughter.

Cô ấy không bị nấc tại bữa tiệc, mặc dù có nhạc và tiếng cười lớn.

Did you hear him hiccuped while telling the funny story?

Bạn có nghe thấy anh ấy bị nấc khi kể câu chuyện hài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiccuped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiccuped

Không có idiom phù hợp