Bản dịch của từ Hide out trong tiếng Việt
Hide out

Hide out (Phrase)
Trốn ở một nơi an toàn, đặc biệt là vì bạn đang gặp rắc rối với cảnh sát.
To hide in a safe place especially because you are in trouble with the police.
Many people hide out during protests to avoid police arrest.
Nhiều người trốn ở nơi an toàn trong các cuộc biểu tình để tránh bị bắt.
They do not hide out when they believe in their cause.
Họ không trốn khi họ tin vào lý tưởng của mình.
Where do activists hide out during government crackdowns?
Các nhà hoạt động trốn ở đâu trong các cuộc đàn áp của chính phủ?
"Hide out" là một cụm từ bằng tiếng Anh, có nghĩa là nơi ẩn náu, đặc biệt là nơi mà một người trốn khỏi sự chú ý của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "hideout" có thể được sử dụng một cách không chính thức để chỉ một địa điểm thú vị hoặc bí mật. Cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng miền, nhưng không đáng kể.
Cụm từ "hide out" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm động từ "hide" (ẩn) và danh từ "out" (ngoài). "Hide" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hidhan", nghĩa là ẩn giấu. Trong khi đó, "out" đến từ tiếng Old English "ūt", mang nghĩa bên ngoài. "Hide out" được sử dụng để chỉ nơi ẩn náu, tạo ra sự kết nối với khái niệm về sự trốn tránh và bảo vệ khỏi sự quan sát, phản ánh ý nghĩa hiện đại của sự ẩn náu và bảo mật.
Cụm từ "hide out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có thể thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự trốn tránh hoặc tẩu thoát. Trong ngữ cảnh đa dạng, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ẩn náu, như trong các tình huống về tội phạm hoặc tự bảo vệ. Nó cũng có thể được đề cập trong các tài liệu văn học hoặc phim ảnh, nơi nhân vật tìm cách thoát khỏi sự truy đuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp