Bản dịch của từ Hidebound trong tiếng Việt
Hidebound

Hidebound (Adjective)
Không muốn hoặc không thể thay đổi vì truyền thống hoặc quy ước.
Unwilling or unable to change because of tradition or convention.
Some people are hidebound and resistant to new ideas.
Một số người cứng đầu và không chịu thay đổi.
It's important to avoid being hidebound in a rapidly changing society.
Quan trọng tránh trở nên cứng đầu trong xã hội thay đổi nhanh chóng.
Are you hidebound when it comes to embracing modern social norms?
Bạn có cứng đầu khi đối mặt với việc chấp nhận các quy chuẩn xã hội hiện đại không?
Từ "hidebound" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường dùng để mô tả một người bảo thủ, cứng nhắc hoặc thiếu tính linh hoạt trong tư duy, thường do sự ảnh hưởng của truyền thống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "hidebound" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hidebound" có thể còn ám chỉ tình trạng thiển cận hoặc hạn chế trong khả năng chấp nhận ý kiến mới.
Từ "hidebound" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "hide-bound", với "hide" (da) và "bound" (buộc). Gốc từ Latin là "hīdus", nghĩa là da, liên quan đến trạng thái cứng nhắc của da thuộc, hàm ý tính bảo thủ và hạn chế. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ mô tả vật chất cứng nhắc, nhưng theo thời gian, nó đã được vận dụng để chỉ tính cách hoặc tư tưởng không linh hoạt, cuồng tín vào truyền thống, và không chấp nhận ý kiến mới.
"Hidebound" là một từ ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả con người bảo thủ hoặc không linh hoạt về tư tưởng. Trong phần Speaking và Writing, người học thường ít sử dụng từ này do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Trong các tài liệu học thuật, "hidebound" thường liên quan đến các nghiên cứu về tâm lý học xã hội hoặc triết học, liên quan đến sự bám chấp vào truyền thống và quan điểm cố định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp