Bản dịch của từ Hidebound trong tiếng Việt

Hidebound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hidebound (Adjective)

hˈaɪdbaʊnd
hˈaɪdbaʊnd
01

Không muốn hoặc không thể thay đổi vì truyền thống hoặc quy ước.

Unwilling or unable to change because of tradition or convention.

Ví dụ

Some people are hidebound and resistant to new ideas.

Một số người cứng đầu và không chịu thay đổi.

It's important to avoid being hidebound in a rapidly changing society.

Quan trọng tránh trở nên cứng đầu trong xã hội thay đổi nhanh chóng.

Are you hidebound when it comes to embracing modern social norms?

Bạn có cứng đầu khi đối mặt với việc chấp nhận các quy chuẩn xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hidebound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hidebound

Không có idiom phù hợp