Bản dịch của từ High crowned trong tiếng Việt

High crowned

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High crowned (Idiom)

01

Có tham vọng lớn lao.

Having a lofty ambition.

Ví dụ

Many high crowned individuals strive to improve their community's welfare.

Nhiều người có tham vọng cao cả cố gắng cải thiện phúc lợi cộng đồng.

Not everyone is high crowned about social change in our society.

Không phải ai cũng có tham vọng cao cả về sự thay đổi xã hội.

Are high crowned leaders essential for social progress in America?

Liệu các nhà lãnh đạo có tham vọng cao cả có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội ở Mỹ không?

02

Có địa vị xã hội cao.

Having a high social status.

Ví dụ

Many celebrities are considered high crowned in today's society.

Nhiều người nổi tiếng được coi là có địa vị cao trong xã hội hôm nay.

Not everyone is high crowned in the social hierarchy.

Không phải ai cũng có địa vị cao trong hệ thống xã hội.

Are politicians always viewed as high crowned individuals?

Có phải các chính trị gia luôn được coi là những người có địa vị cao không?

03

Được nâng cao về vị trí hoặc hoàn cảnh.

Elevated in position or circumstance.

Ví dụ

The high crowned leaders met to discuss social inequality in 2023.

Các lãnh đạo có địa vị cao đã gặp nhau để thảo luận về bất bình đẳng xã hội vào năm 2023.

Not all high crowned officials support the new social policy changes.

Không phải tất cả các quan chức có địa vị cao đều ủng hộ thay đổi chính sách xã hội mới.

Do high crowned individuals truly understand common people's struggles?

Liệu những người có địa vị cao có thực sự hiểu những khó khăn của người dân thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high crowned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High crowned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.