Bản dịch của từ High crowned trong tiếng Việt
High crowned

High crowned (Idiom)
Many high crowned individuals strive to improve their community's welfare.
Nhiều người có tham vọng cao cả cố gắng cải thiện phúc lợi cộng đồng.
Not everyone is high crowned about social change in our society.
Không phải ai cũng có tham vọng cao cả về sự thay đổi xã hội.
Are high crowned leaders essential for social progress in America?
Liệu các nhà lãnh đạo có tham vọng cao cả có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội ở Mỹ không?
Có địa vị xã hội cao.
Having a high social status.
Many celebrities are considered high crowned in today's society.
Nhiều người nổi tiếng được coi là có địa vị cao trong xã hội hôm nay.
Not everyone is high crowned in the social hierarchy.
Không phải ai cũng có địa vị cao trong hệ thống xã hội.
Are politicians always viewed as high crowned individuals?
Có phải các chính trị gia luôn được coi là những người có địa vị cao không?
Được nâng cao về vị trí hoặc hoàn cảnh.
Elevated in position or circumstance.
The high crowned leaders met to discuss social inequality in 2023.
Các lãnh đạo có địa vị cao đã gặp nhau để thảo luận về bất bình đẳng xã hội vào năm 2023.
Not all high crowned officials support the new social policy changes.
Không phải tất cả các quan chức có địa vị cao đều ủng hộ thay đổi chính sách xã hội mới.
Do high crowned individuals truly understand common people's struggles?
Liệu những người có địa vị cao có thực sự hiểu những khó khăn của người dân thường không?
Từ "high crowned" thường được sử dụng để chỉ các vật hoặc hình thức có đỉnh cao, thường áp dụng cho mũ hoặc các loại trang phục khác. Trong ngữ cảnh thời trang, "high crowned" liên quan đến kiểu mũ có chiều cao lớn hơn bình thường, tạo nên sự phá cách hoặc nổi bật. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "high crowned" xuất phát từ cụm "high" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "hīgh" và "crowned" từ động từ "crown" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corona", nghĩa là "vòng nguyệt quế" hoặc "vương miện". Từ này thường được sử dụng để chỉ một kiểu mũ cao hoặc độ cao của một vật thể nào đó. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa liên quan đến sự cao quý và vị thế, như biểu tượng của quyền lực và danh dự trong văn hóa.
Từ "high crowned" không phải là một từ thường gặp trong bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về trang phục, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang hoặc thiết kế mũ. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết (Writing) khi mô tả các đặc điểm của sản phẩm hoặc trong phần Nói (Speaking) khi thảo luận về sở thích cá nhân liên quan đến thời trang. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu nghiên cứu về văn hóa, thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp