Bản dịch của từ High crowned trong tiếng Việt
High crowned
High crowned (Idiom)
Có địa vị xã hội cao.
Having a high social status.
Được nâng cao về vị trí hoặc hoàn cảnh.
Elevated in position or circumstance.
Từ "high crowned" thường được sử dụng để chỉ các vật hoặc hình thức có đỉnh cao, thường áp dụng cho mũ hoặc các loại trang phục khác. Trong ngữ cảnh thời trang, "high crowned" liên quan đến kiểu mũ có chiều cao lớn hơn bình thường, tạo nên sự phá cách hoặc nổi bật. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "high crowned" xuất phát từ cụm "high" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "hīgh" và "crowned" từ động từ "crown" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corona", nghĩa là "vòng nguyệt quế" hoặc "vương miện". Từ này thường được sử dụng để chỉ một kiểu mũ cao hoặc độ cao của một vật thể nào đó. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa liên quan đến sự cao quý và vị thế, như biểu tượng của quyền lực và danh dự trong văn hóa.
Từ "high crowned" không phải là một từ thường gặp trong bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về trang phục, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang hoặc thiết kế mũ. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết (Writing) khi mô tả các đặc điểm của sản phẩm hoặc trong phần Nói (Speaking) khi thảo luận về sở thích cá nhân liên quan đến thời trang. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu nghiên cứu về văn hóa, thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp