Bản dịch của từ Lofty trong tiếng Việt
Lofty

Lofty (Adjective)
The community center provided cozy, lofty blankets for the homeless.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chăn ấm, bồng bềnh cho người vô gia cư.
She donated a stack of lofty scarves to the charity event.
Cô ấy quyên góp một đống khăn quàng dày, bền bỉ cho sự kiện từ thiện.
The fundraiser auctioned off a few lofty sweaters to raise funds.
Buổi gây quỹ đã bán đấu giá một số áo len dày, bền bỉ để quyên tiền.
The wealthy businessman lived in a lofty penthouse overlooking the city.
Người đàn ông giàu có sống trong căn hộ tầng lớn nhìn ra thành phố.
The prestigious university was situated on a lofty hilltop.
Trường đại học danh tiếng nằm trên đỉnh đồi cao.
The queen looked down from her lofty throne at the crowd.
Nữ hoàng nhìn xuống từ ngai vàng cao quý của mình xuống đám đông.
Họ từ
"Lofty" là một tính từ được sử dụng để miêu tả những đối tượng hoặc khái niệm có chiều cao lớn, hay mang nghĩa bóng là những lý tưởng cao cả, đầy tham vọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "lofty" có thể mang sắc thái khác nhau trong từng ngữ cảnh, như sự ngạo mạn hoặc tự mãn khi chỉ về thái độ.
Từ "lofty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "loftus", có nghĩa là "cao, lên trên". Xuất phát từ những ngữ cảnh mô tả độ cao vật lý, từ này đã phát triển để chỉ những ý tưởng, lý tưởng hoặc thái độ có tính chất cao đẹp, vĩ đại. Qua thời gian, "lofty" không chỉ diễn đạt mức độ cao mà còn hàm ý sự tráng lệ và thanh cao trong tư tưởng, phù hợp với cách dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học hiện đại.
Từ "lofty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh cụ thể có thể hạn chế tính sử dụng của nó. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong Viết và Đọc, thường để diễn đạt ý tưởng về những mục tiêu cao cả hoặc những quan điểm mang tính chất phê phán. Trong các ngữ cảnh khác, "lofty" có thể được sử dụng để mô tả một vật thể có chiều cao như tòa nhà hoặc đỉnh núi, hoặc để chỉ tính cách kiêu ngạo và không thực tế của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp