Bản dịch của từ Lofty trong tiếng Việt

Lofty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lofty (Adjective)

lˈɔfti
lˈɑfti
01

(bằng len và các loại vải khác) dày và đàn hồi.

Of wool and other textiles thick and resilient.

Ví dụ

The community center provided cozy, lofty blankets for the homeless.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chăn ấm, bồng bềnh cho người vô gia cư.

She donated a stack of lofty scarves to the charity event.

Cô ấy quyên góp một đống khăn quàng dày, bền bỉ cho sự kiện từ thiện.

The fundraiser auctioned off a few lofty sweaters to raise funds.

Buổi gây quỹ đã bán đấu giá một số áo len dày, bền bỉ để quyên tiền.

02

Chiều cao hùng vĩ.

Of imposing height.

Ví dụ

The wealthy businessman lived in a lofty penthouse overlooking the city.

Người đàn ông giàu có sống trong căn hộ tầng lớn nhìn ra thành phố.

The prestigious university was situated on a lofty hilltop.

Trường đại học danh tiếng nằm trên đỉnh đồi cao.

The queen looked down from her lofty throne at the crowd.

Nữ hoàng nhìn xuống từ ngai vàng cao quý của mình xuống đám đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lofty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lofty

Không có idiom phù hợp