Bản dịch của từ High jump trong tiếng Việt

High jump

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High jump (Noun)

haɪ dʒəmp
haɪ dʒəmp
01

Một cuộc thi trong đó người tham gia nhảy qua một quán bar.

A contest in which participants jump over a bar.

Ví dụ

The high jump event was exciting at the local sports festival.

Môn nhảy cao rất thú vị tại lễ hội thể thao địa phương.

Many students did not participate in the high jump competition.

Nhiều học sinh không tham gia cuộc thi nhảy cao.

Did you watch the high jump final at the community center?

Bạn có xem trận chung kết nhảy cao tại trung tâm cộng đồng không?

High jump (Verb)

haɪ dʒəmp
haɪ dʒəmp
01

Nhảy qua một thanh đặt ở độ cao nhất định.

To jump over a bar set at a certain height.

Ví dụ

Athletes high jump at the Olympics to win gold medals.

Các vận động viên nhảy cao tại Olympic để giành huy chương vàng.

She did not high jump during the social event last week.

Cô ấy không nhảy cao trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you see him high jump at the charity event yesterday?

Bạn có thấy anh ấy nhảy cao trong sự kiện từ thiện hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high jump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High jump

Không có idiom phù hợp