Bản dịch của từ High jump trong tiếng Việt
High jump

High jump (Noun)
The high jump event was exciting at the local sports festival.
Môn nhảy cao rất thú vị tại lễ hội thể thao địa phương.
Many students did not participate in the high jump competition.
Nhiều học sinh không tham gia cuộc thi nhảy cao.
Did you watch the high jump final at the community center?
Bạn có xem trận chung kết nhảy cao tại trung tâm cộng đồng không?
High jump (Verb)
Athletes high jump at the Olympics to win gold medals.
Các vận động viên nhảy cao tại Olympic để giành huy chương vàng.
She did not high jump during the social event last week.
Cô ấy không nhảy cao trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see him high jump at the charity event yesterday?
Bạn có thấy anh ấy nhảy cao trong sự kiện từ thiện hôm qua không?
Môn nhảy cao (high jump) là một môn thể thao điển hình trong điền kinh, yêu cầu người tham gia vượt qua một khoảng cách nhất định bằng cách nhảy qua một thanh ngang được đặt ở độ cao nhất định, dưới sự giám sát của trọng tài. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn, tiếng Anh Anh có thể chú trọng vào âm cuối.
Từ "high jump" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēah", có nghĩa là "cao"; và "jump" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jampier", có nghĩa là "nhảy". Kết hợp lại, "high jump" ám chỉ môn thể thao trong đó người tham gia phải vượt qua một thanh cản ở độ cao nhất định bằng cách nhảy. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng hoạt động thể chất đặc trưng bởi sự cao và sức mạnh.
Từ "high jump" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi thể thao của IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến thể thao và sức khỏe. Trong phần nghe và đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kỹ thuật thể thao hoặc thành tích cá nhân. Ngoài ra, "high jump" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sự kiện thể thao và thể dục thể thao, thường được nhắc đến khi bàn về các môn thi đấu điền kinh và những vận động viên xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp