Bản dịch của từ High-mindedness trong tiếng Việt

High-mindedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-mindedness (Noun)

hˈaɪmɨndˌaɪnz
hˈaɪmɨndˌaɪnz
01

Phẩm chất cao quý hoặc có nguyên tắc cao.

The quality of being noble or having high principles.

Ví dụ

Her high-mindedness inspired many to volunteer for community service projects.

Tính cao thượng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.

Many people do not appreciate high-mindedness in today's competitive society.

Nhiều người không đánh giá cao tính cao thượng trong xã hội cạnh tranh hôm nay.

Is high-mindedness important for leaders in social movements like Martin Luther King?

Tính cao thượng có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội như Martin Luther King không?

High-mindedness (Adjective)

hˈaɪmɨndˌaɪnz
hˈaɪmɨndˌaɪnz
01

Có hoặc thể hiện tiêu chuẩn đạo đức hoặc trí tuệ cao.

Having or showing high moral or intellectual standards.

Ví dụ

Her high-mindedness inspired others to volunteer for community service projects.

Sự cao thượng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia tình nguyện.

He does not show high-mindedness when discussing social issues.

Anh ấy không thể hiện sự cao thượng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is high-mindedness important for leaders in social movements like Martin Luther King?

Liệu sự cao thượng có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo phong trào xã hội như Martin Luther King không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-mindedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-mindedness

Không có idiom phù hợp