Bản dịch của từ High-pressure trong tiếng Việt
High-pressure

High-pressure (Adjective)
High-pressure situations can be stressful in social interactions.
Tình huống áp lực cao có thể gây căng thẳng trong giao tiếp xã hội.
She excels in high-pressure environments at social events.
Cô ấy xuất sắc trong môi trường áp lực cao tại các sự kiện xã hội.
Dealing with high-pressure deadlines is common in social projects.
Xử lý các hạn chót áp lực cao là điều phổ biến trong các dự án xã hội.
High-pressure (Noun)
Living in a big city can often feel like a high-pressure environment.
Sống ở một thành phố lớn thường cảm thấy như môi trường áp lực cao.
The competitive job market creates a high-pressure situation for many graduates.
Thị trường việc làm cạnh tranh tạo ra một tình hình áp lực cao cho nhiều sinh viên mới tốt nghiệp.
Balancing work and personal life can lead to high-pressure scenarios.
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân có thể dẫn đến các tình huống áp lực cao.
Từ "high-pressure" được sử dụng để mô tả tình huống hoặc điều kiện có áp lực lớn, thường liên quan đến môi trường làm việc hoặc các hệ thống vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm "pre" trong "pressure". Từ ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học cũng như trong miêu tả tâm lý căng thẳng trong công việc.
Thuật ngữ "high-pressure" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "high" (cao) và "pressure" (áp lực). "Pressure" bắt nguồn từ tiếng Latin "pressura", có nghĩa là "sự áp lực". Cụm từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng áp lực lớn, ảnh hưởng đến vật chất hoặc tình huống cụ thể. Hiện tại, "high-pressure" thường dùng để diễn đạt cả điều kiện vật lý trong khoa học và trạng thái căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày, phản ánh khía cạnh căng thẳng và yêu cầu cao đối với cá nhân hoặc hệ thống.
Từ "high-pressure" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói do liên quan đến các tình huống căng thẳng trong cuộc sống và công việc. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả các cuộc phỏng vấn hoặc tình huống phải ra quyết định nhanh chóng. Ngoài ra, "high-pressure" còn được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh, y tế và tâm lý học để mô tả các tình huống áp lực lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



