Bản dịch của từ High street trong tiếng Việt

High street

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High street (Noun)

01

Phố mua sắm chính ở thị trấn hoặc thành phố.

The main shopping street in a town or city.

Ví dụ

The high street in London is always crowded with shoppers.

Phố chính ở London luôn đông đúc người mua sắm.

The high street does not have any local markets.

Phố chính không có bất kỳ chợ địa phương nào.

Is the high street in your city popular among tourists?

Phố chính ở thành phố bạn có phổ biến với khách du lịch không?

The high street in my city is always crowded with shoppers.

Phố chính ở thành phố của tôi luôn đông người mua sắm.

The small town doesn't have a high street for shopping.

Thị trấn nhỏ không có phố chính để mua sắm.

02

Nơi có thể tìm thấy nhiều cửa hàng.

A place where a variety of shops can be found.

Ví dụ

The high street in London has many famous shops and restaurants.

Phố chính ở London có nhiều cửa hàng và nhà hàng nổi tiếng.

The high street does not have any grocery stores nearby.

Phố chính không có cửa hàng tạp hóa nào gần đó.

Is the high street in your city popular among young people?

Phố chính ở thành phố của bạn có phổ biến với giới trẻ không?

The high street is always crowded with shoppers on weekends.

Phố phường luôn đông đúc với người mua hàng vào cuối tuần.

There are no high streets in the countryside where I live.

Không có phố phường ở nông thôn nơi tôi sống.

03

Một địa điểm nổi tiếng với hoạt động thương mại.

A location known for commercial activity.

Ví dụ

The high street in London has many popular shops and cafes.

Đường phố chính ở London có nhiều cửa hàng và quán cà phê nổi tiếng.

The high street does not have any vacant stores right now.

Đường phố chính hiện tại không có cửa hàng nào trống.

Is the high street always busy during weekends in your city?

Đường phố chính có luôn đông đúc vào cuối tuần ở thành phố bạn không?

The high street in downtown Chicago is always bustling with shoppers.

Đường phố chính ở trung tâm Chicago luôn rộn ràng với người mua sắm.

Small towns often struggle to compete with high street stores in cities.

Những thị trấn nhỏ thường gặp khó khăn khi cạnh tranh với cửa hàng trên phố chính ở thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high street/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High street

Không có idiom phù hợp