Bản dịch của từ Highbush cranberry trong tiếng Việt
Highbush cranberry

Highbush cranberry (Noun)
Một loại cây bụi thuộc họ kim ngân hoa, có cụm hoa tròn màu trắng, sau đó là quả mọng màu đỏ.
A shrub of the honeysuckle family with round clusters of white flowers followed by red berries.
The highbush cranberry grows well in community gardens across the city.
Cây việt quất cao mọc tốt trong các vườn cộng đồng khắp thành phố.
Highbush cranberries do not thrive in dry urban areas.
Cây việt quất cao không phát triển tốt ở các khu vực đô thị khô cằn.
Are highbush cranberries common in local parks or gardens?
Cây việt quất cao có phổ biến trong các công viên hoặc vườn địa phương không?
Highbush cranberry, tên khoa học là Viburnum opulus, là một loài cây bụi thuộc họ Adoxaceae, thường được tìm thấy ở các vùng ẩm ướt ở Bắc Mỹ và châu Âu. Quả của nó có hình dáng giống quả nam việt quất nhưng có vị chua. Trong tiếng Anh Mỹ, "highbush cranberry" thường chỉ loại này, còn ở tiếng Anh Anh, tên gọi "guelder-rose" cũng được sử dụng để chỉ loài cây tương tự. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến bối cảnh văn hóa và địa lý sử dụng.
Từ "highbush cranberry" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "highbush" chỉ về một loại cây bụi cao và "cranberry" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "kranberrie", ghép từ "kran" (cái mỏ) và "beere" (trái cây), phản ánh hình dáng hoa của cây. Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ cây Vaccinium macrocarpon, có hương vị chua ngọt và giá trị dinh dưỡng cao, góp phần vào việc phát triển nhân giống và trồng trọt trong nông nghiệp hiện đại.
Từ "highbush cranberry" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp để chỉ một loại cây của họ Bàng, thường thấy trong các nghiên cứu về thực vật hoặc trong các bài viết liên quan đến bảo tồn và phát triển cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp