Bản dịch của từ Honeysuckle trong tiếng Việt
Honeysuckle

Honeysuckle (Noun)
Là một loại cây bụi leo phân bố rộng rãi với hoa hình ống thường có mùi thơm và có hai màu sắc hoặc sắc thái, nở hoa vào buổi tối để bướm thụ phấn.
A widely distributed climbing shrub with tubular flowers that are typically fragrant and of two colours or shades opening in the evening for pollination by moths.
Honeysuckle grows beautifully in my neighborhood's community garden.
Hoa nhài mọc đẹp trong vườn cộng đồng của khu phố tôi.
Many people do not plant honeysuckle in their yards.
Nhiều người không trồng hoa nhài trong sân của họ.
Do you enjoy the scent of honeysuckle in summer?
Bạn có thích mùi hoa nhài vào mùa hè không?
Honeysuckle (tiếng Việt: Nhài) là tên gọi chung cho một nhóm cây leo với hoa thơm ngọt, thuộc họ Caprifoliaceae. Chúng phổ biến ở miền ôn đới và có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "honeysuckle" nhưng có thể nhấn mạnh vẻ đẹp và tính trang trí của cây hơn. Honeysuckle thường được sử dụng trong làm thuốc, trang trí, và tạo cảnh quan.
Từ "honeysuckle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Lonicera", tên gọi của chi thực vật này, được đặt theo tên của nhà tự nhiên học người Đức Adam Lonicer. "Honeysuckle" kết hợp "honey" (mật ong) và "suckle" (bú) để mô tả vị ngọt ngào và khả năng thu hút của hoa đối với ong và các loài côn trùng khác. Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp tự nhiên cũng như sự thu hút mãnh liệt của loài cây này trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "honeysuckle" (hoa nhài) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thực vật, làm vườn hay thiên nhiên, cũng như trong văn học và nghệ thuật để thể hiện vẻ đẹp của tự nhiên. Ngoài ra, "honeysuckle" còn có thể xuất hiện trong các bài thơ hoặc bài viết mô tả phong cảnh, thể hiện sự gắn kết với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp