Bản dịch của từ Highest quality trong tiếng Việt

Highest quality

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highest quality (Phrase)

01

Một cụm từ mô tả một cái gì đó của tiêu chuẩn tốt nhất có thể.

A phrase that describes something of the best possible standard.

Ví dụ

This community center provides the highest quality services for local families.

Trung tâm cộng đồng này cung cấp dịch vụ chất lượng cao nhất cho các gia đình địa phương.

Many believe that not all products guarantee the highest quality.

Nhiều người tin rằng không phải tất cả sản phẩm đều đảm bảo chất lượng cao nhất.

Do you think this program offers the highest quality education?

Bạn có nghĩ rằng chương trình này cung cấp giáo dục chất lượng cao nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highest quality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highest quality

Không có idiom phù hợp