Bản dịch của từ Highest quality trong tiếng Việt
Highest quality

Highest quality (Phrase)
This community center provides the highest quality services for local families.
Trung tâm cộng đồng này cung cấp dịch vụ chất lượng cao nhất cho các gia đình địa phương.
Many believe that not all products guarantee the highest quality.
Nhiều người tin rằng không phải tất cả sản phẩm đều đảm bảo chất lượng cao nhất.
Do you think this program offers the highest quality education?
Bạn có nghĩ rằng chương trình này cung cấp giáo dục chất lượng cao nhất không?
"Highest quality" là một cụm từ dùng để chỉ mức độ chất lượng tốt nhất trong một sản phẩm hoặc dịch vụ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và tiếp thị để nhấn mạnh giá trị và sự đẳng cấp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, đặc biệt trong các nguyên âm và ngữ điệu. Cụm từ thường được dùng để khẳng định sự ưu việt và độ tin cậy của đối tượng được đề cập.
Cụm từ "highest quality" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "qualitas" có nghĩa là "chất lượng". Từ "highest" xuất phát từ "high", cũng từ tiếng Anh cổ "heah", mang nghĩa cao, thượng. Sự kết hợp của hai yếu tố này chỉ ra một mức độ tối ưu hoặc cao nhất của một phẩm chất nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "highest quality" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ với tiêu chuẩn tốt nhất, phù hợp với sự kỳ vọng của người tiêu dùng.
Cụm từ "highest quality" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả đặc tính hoặc ưu điểm của sản phẩm, dịch vụ hoặc kinh nghiệm. Trong bối cảnh thương mại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra tiêu chuẩn chất lượng vượt trội của hàng hóa hoặc dịch vụ, nhằm thu hút khách hàng và nâng cao uy tín thương hiệu. Ngoài ra, "highest quality" cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục, liên quan đến những sản phẩm hoặc tài liệu học thuật đạt tiêu chuẩn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp