Bản dịch của từ Highest-ranking trong tiếng Việt
Highest-ranking

Highest-ranking (Adjective)
Chiếm vị trí hoặc cấp độ cao nhất trong một tổ chức hoặc hệ thống.
Occupying the highest position or level in an organization or system.
The highest-ranking official attended the social event last Saturday.
Quan chức cao nhất đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
The highest-ranking member did not participate in the community meeting.
Thành viên cao nhất đã không tham gia cuộc họp cộng đồng.
Is the highest-ranking officer responsible for social programs?
Quan chức cao nhất có trách nhiệm về các chương trình xã hội không?
Highest-ranking (Noun Countable)
Người giữ vị trí hoặc cấp bậc cao nhất trong một tổ chức hoặc hệ thống.
A person who holds the highest position or rank within an organization or system.
The highest-ranking official in the city is Mayor Anna Smith.
Quan chức cao nhất trong thành phố là Thị trưởng Anna Smith.
No highest-ranking member attended the social event last week.
Không có thành viên cao nhất nào tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Who is the highest-ranking person in your community organization?
Ai là người có vị trí cao nhất trong tổ chức cộng đồng của bạn?
Từ "highest-ranking" chỉ vị trí cao nhất trong một hệ thống phân cấp, thường được sử dụng để mô tả cấp độ quyền lực hoặc ảnh hưởng của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "highest-ranking" thường xuất hiện trong các bài luận hoặc báo cáo chính thức để nhấn mạnh tầm quan trọng của một cá nhân trong tổ chức, chẳng hạn như "highest-ranking official" (quan chức cao nhất).
Từ "highest-ranking" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "highest" là hình thức siêu cấp của tính từ "high" và "ranking" là danh từ được hình thành từ động từ "rank". Cả hai phần này đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh: "high" từ "altus" và "rank" từ "rancare". Từ "highest-ranking" ám chỉ vị trí cao nhất trong một hệ thống phân cấp, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ từ khái niệm về địa vị và quyền lực trong xã hội.
Từ "highest-ranking" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm miêu tả vị trí hoặc cấp bậc cao nhất trong một tổ chức, lĩnh vực hoặc hệ thống. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh báo chí, nghiên cứu và đánh giá danh sách các cá nhân hoặc tổ chức xuất sắc trong một lĩnh vực nhất định, như giáo dục, kinh doanh hay thể thao. Sự phổ biến của nó trong các tài liệu học thuật và truyền thông cho thấy tầm quan trọng của việc xếp hạng và công nhận thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp