Bản dịch của từ Highest-ranking trong tiếng Việt

Highest-ranking

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highest-ranking (Adjective)

hˈaɪstɹˌæŋkɨŋ
hˈaɪstɹˌæŋkɨŋ
01

Chiếm vị trí hoặc cấp độ cao nhất trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Occupying the highest position or level in an organization or system.

Ví dụ

The highest-ranking official attended the social event last Saturday.

Quan chức cao nhất đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

The highest-ranking member did not participate in the community meeting.

Thành viên cao nhất đã không tham gia cuộc họp cộng đồng.

Is the highest-ranking officer responsible for social programs?

Quan chức cao nhất có trách nhiệm về các chương trình xã hội không?

Highest-ranking (Noun Countable)

hˈaɪstɹˌæŋkɨŋ
hˈaɪstɹˌæŋkɨŋ
01

Người giữ vị trí hoặc cấp bậc cao nhất trong một tổ chức hoặc hệ thống.

A person who holds the highest position or rank within an organization or system.

Ví dụ

The highest-ranking official in the city is Mayor Anna Smith.

Quan chức cao nhất trong thành phố là Thị trưởng Anna Smith.

No highest-ranking member attended the social event last week.

Không có thành viên cao nhất nào tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Who is the highest-ranking person in your community organization?

Ai là người có vị trí cao nhất trong tổ chức cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highest-ranking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highest-ranking

Không có idiom phù hợp