Bản dịch của từ Highly critical trong tiếng Việt

Highly critical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly critical (Adjective)

hˈaɪli kɹˈɪtɨkəl
hˈaɪli kɹˈɪtɨkəl
01

Biểu thị những nhận xét hoặc phán đoán tiêu cực hoặc không đồng tình.

Expressing adverse or disapproving comments or judgments.

Ví dụ

Many experts are highly critical of current social media policies.

Nhiều chuyên gia rất chỉ trích các chính sách mạng xã hội hiện tại.

She is not highly critical of community programs in her area.

Cô ấy không chỉ trích nhiều các chương trình cộng đồng trong khu vực của mình.

Are you highly critical of the government's social welfare initiatives?

Bạn có chỉ trích nhiều các sáng kiến phúc lợi xã hội của chính phủ không?

02

Có tầm quan trọng lớn hoặc hậu quả nghiêm trọng.

Of great importance or serious consequences.

Ví dụ

Education is highly critical for reducing poverty in developing countries.

Giáo dục rất quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Access to clean water is not highly critical for many communities.

Việc tiếp cận nước sạch không phải là rất quan trọng với nhiều cộng đồng.

Is mental health highly critical in today's social discussions?

Sức khỏe tâm thần có phải là rất quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highly critical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly critical

Không có idiom phù hợp