Bản dịch của từ Highly critical trong tiếng Việt
Highly critical
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Highly critical (Adjective)
Biểu thị những nhận xét hoặc phán đoán tiêu cực hoặc không đồng tình.
Expressing adverse or disapproving comments or judgments.
Many experts are highly critical of current social media policies.
Nhiều chuyên gia rất chỉ trích các chính sách mạng xã hội hiện tại.
She is not highly critical of community programs in her area.
Cô ấy không chỉ trích nhiều các chương trình cộng đồng trong khu vực của mình.
Are you highly critical of the government's social welfare initiatives?
Bạn có chỉ trích nhiều các sáng kiến phúc lợi xã hội của chính phủ không?
Có tầm quan trọng lớn hoặc hậu quả nghiêm trọng.
Of great importance or serious consequences.
Education is highly critical for reducing poverty in developing countries.
Giáo dục rất quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to clean water is not highly critical for many communities.
Việc tiếp cận nước sạch không phải là rất quan trọng với nhiều cộng đồng.
Is mental health highly critical in today's social discussions?
Sức khỏe tâm thần có phải là rất quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Cụm từ "highly critical" thường được sử dụng để diễn tả mức độ phê phán cực kỳ mạnh mẽ hoặc nghiêm túc đối với một vấn đề, cá nhân hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, "highly critical" có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như phê bình nghệ thuật, khoa học hoặc các vấn đề xã hội, phản ánh một thái độ phản biện sâu sắc và không khoan nhượng.