Bản dịch của từ Highly significant trong tiếng Việt

Highly significant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly significant (Adjective)

hˈaɪli səɡnˈɪfɨkənt
hˈaɪli səɡnˈɪfɨkənt
01

Có tầm quan trọng lớn.

Of great importance or consequence.

Ví dụ

Education is highly significant for reducing poverty in developing countries.

Giáo dục rất quan trọng để giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Social media is not highly significant for building real-life relationships.

Mạng xã hội không thực sự quan trọng để xây dựng mối quan hệ thực.

Is community service highly significant for improving social skills in teens?

Dịch vụ cộng đồng có thực sự quan trọng để cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?

02

Có nghĩa không rõ ràng; đáng kể.

Having a meaning that is not obvious; substantial.

Ví dụ

Social media plays a highly significant role in modern communication.

Mạng xã hội đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp hiện đại.

Social issues are not highly significant to some politicians today.

Các vấn đề xã hội không quan trọng đối với một số chính trị gia hôm nay.

Is education highly significant for social development in Vietnam?

Giáo dục có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly significant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] The role of government in international trade is in protecting domestic labour and businesses [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Highly significant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.