Bản dịch của từ Highly significant trong tiếng Việt
Highly significant

Highly significant (Adjective)
Có tầm quan trọng lớn.
Of great importance or consequence.
Education is highly significant for reducing poverty in developing countries.
Giáo dục rất quan trọng để giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Social media is not highly significant for building real-life relationships.
Mạng xã hội không thực sự quan trọng để xây dựng mối quan hệ thực.
Is community service highly significant for improving social skills in teens?
Dịch vụ cộng đồng có thực sự quan trọng để cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?
Có nghĩa không rõ ràng; đáng kể.
Having a meaning that is not obvious; substantial.
Social media plays a highly significant role in modern communication.
Mạng xã hội đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp hiện đại.
Social issues are not highly significant to some politicians today.
Các vấn đề xã hội không quan trọng đối với một số chính trị gia hôm nay.
Is education highly significant for social development in Vietnam?
Giáo dục có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam không?
Cụm từ "highly significant" được sử dụng để chỉ mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn của một hiện tượng, kết quả hoặc dữ liệu trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cụm từ này; cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong văn viết cũng như nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được áp dụng để mô tả các phát hiện có ý nghĩa thống kê rõ ràng, góp phần quan trọng vào lĩnh vực nghiên cứu tương ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
