Bản dịch của từ Hightop trong tiếng Việt

Hightop

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hightop (Noun)

hˈaɪtˌɑp
hˈaɪtˌɑp
01

Giày cao, đặc biệt là giày thể thao có phần trên cao.

A high shoe especially a sports shoe with a high upper.

Ví dụ

Many teenagers wear hightops for basketball games at school.

Nhiều thanh thiếu niên mang giày hightop khi chơi bóng rổ ở trường.

Not everyone likes hightops; some prefer low-top sneakers instead.

Không phải ai cũng thích giày hightop; một số người thích giày thể thao thấp hơn.

Do you think hightops are better for social events than sandals?

Bạn có nghĩ rằng giày hightop tốt hơn cho các sự kiện xã hội so với dép không?

Hightop (Adjective)

hˈaɪtˌɑp
hˈaɪtˌɑp
01

Biểu thị một loại giày thể thao có phần trên cao.

Denoting a type of sports shoe with a high upper.

Ví dụ

Many teens wear hightop shoes to express their unique style.

Nhiều thanh thiếu niên mang giày hightop để thể hiện phong cách riêng.

Not everyone prefers hightop shoes for everyday activities.

Không phải ai cũng thích giày hightop cho các hoạt động hàng ngày.

Do you think hightop shoes are more fashionable than low-tops?

Bạn có nghĩ rằng giày hightop thời trang hơn giày thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hightop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hightop

Không có idiom phù hợp