Bản dịch của từ Hike up trong tiếng Việt

Hike up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hike up (Verb)

hˈaɪkˌʌp
hˈaɪkˌʌp
01

Nâng hoặc nâng cái gì đó lên, đặc biệt là quần áo.

To raise or lift something up especially clothing.

Ví dụ

She hiked up her skirt to climb the stairs.

Cô ấy kéo váy lên để leo cầu thang.

He hiked up his pants before crossing the muddy road.

Anh ấy kéo quần lên trước khi băng qua con đường đầy bùn.

The children hiked up their socks for the sports event.

Những đứa trẻ kéo tất lên cho sự kiện thể thao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hike up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hike up

Không có idiom phù hợp