Bản dịch của từ Hike up trong tiếng Việt
Hike up

Hike up (Verb)
Nâng hoặc nâng cái gì đó lên, đặc biệt là quần áo.
To raise or lift something up especially clothing.
She hiked up her skirt to climb the stairs.
Cô ấy kéo váy lên để leo cầu thang.
He hiked up his pants before crossing the muddy road.
Anh ấy kéo quần lên trước khi băng qua con đường đầy bùn.
The children hiked up their socks for the sports event.
Những đứa trẻ kéo tất lên cho sự kiện thể thao.
“Hike up” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tăng lên một cách đáng kể, thường liên quan đến giá cả hoặc chi phí. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, “hike” thường được dùng trong bối cảnh kinh tế, trong khi ở Mỹ, từ này còn được áp dụng rộng rãi trong các tình huống đời sống thường nhật. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu.
Cụm từ "hike up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "hike", nghĩa là đi bộ đường dài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu thể hiện sự chuyển động lên cao hoặc tăng cao. Ý nghĩa hiện tại của "hike up" liên quan đến việc tăng giá trị hoặc mức độ của một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc giá cả, xuất phát từ hình ảnh sự gia tăng này, giống như việc leo lên một ngọn đồi.
Cụm động từ "hike up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, liên quan đến chủ đề du lịch, hoạt động thể chất và môi trường. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hike up" được dùng để chỉ việc đi bộ đường dài, nâng cao giá cả hoặc tăng lên về số lượng. Tình huống phổ biến nhất bao gồm việc thảo luận về các chuyến đi bộ đường dài trong thiên nhiên hoặc diễn biến của thị trường kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp