Bản dịch của từ Hing trong tiếng Việt
Hing

Hing (Verb)
(phương ngữ hoặc thơ ca) hình thức thay thế của hang.
Dialectal or poetic alternative form of hang.
The clothes hing on the line, swaying gently in the breeze.
Quần áo treo trên dây, lắc nhẹ trong gió.
The clothes didn't hing properly due to the strong wind.
Quần áo không treo đúng cách vì gió mạnh.
Do you think the clothes will hing securely on the line?
Bạn nghĩ quần áo sẽ treo chắc trên dây không?
Từ "hing" được hiểu là bản lề, một bộ phận cơ khí dùng để nối hai vật cùng một trục nhằm cho phép một trong hai vật có thể quay quanh đầu trục. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, đồ gỗ và thiết bị. "Hing" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm và nghĩa, nhưng có thể xuất hiện dưới dạng động từ "hinge" trong một số ngữ cảnh, mang ý nghĩa "gắn kết" hoặc "điều chỉnh".
Từ "hing" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hingan", có nghĩa là "treo". Nó liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "pendere", mang ý nghĩa tương tự về sự treo hoặc gắn kết. Trong lịch sử, "hing" được sử dụng để chỉ các cơ chế cho phép các vật thể có thể mở hoặc đóng xung quanh một điểm cố định. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ bản lề, một bộ phận quan trọng trong các sản phẩm cơ khí và kiến trúc, thể hiện sự liên kết và chuyển động.
Từ "hing" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu của IELTS và không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chế tạo, ám chỉ đến bộ phận bản lề, là thành phần giúp kết nối hai vật thể. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được dùng khi nói đến cửa, tủ, hoặc các đối tượng cần sự di động.