Bản dịch của từ Hing trong tiếng Việt

Hing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hing (Verb)

hɪŋ
hɪŋ
01

(phương ngữ hoặc thơ ca) hình thức thay thế của hang.

Dialectal or poetic alternative form of hang.

Ví dụ

The clothes hing on the line, swaying gently in the breeze.

Quần áo treo trên dây, lắc nhẹ trong gió.

The clothes didn't hing properly due to the strong wind.

Quần áo không treo đúng cách vì gió mạnh.

Do you think the clothes will hing securely on the line?

Bạn nghĩ quần áo sẽ treo chắc trên dây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hing

Không có idiom phù hợp