Bản dịch của từ Hippopotamus trong tiếng Việt
Hippopotamus

Hippopotamus (Noun)
Hippopotamus are known for their aggressive behavior near water sources.
Hà mã được biết đến với hành vi hung dữ gần các nguồn nước.
Some people feel intimidated by the presence of a hippopotamus.
Một số người cảm thấy bị đe dọa bởi sự hiện diện của hà mã.
Do hippopotamus have any natural predators in the wild?
Hà mã có bất kỳ kẻ săn mồi tự nhiên nào trong tự nhiên không?
Dạng danh từ của Hippopotamus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hippopotamus | Hippopotami |
Họ từ
Hippopotamus (Hippopotamus amphibius) là một loài động vật có vú lớn, sống chủ yếu ở các vùng nước ngọt ở Châu Phi. Chúng nổi bật với hình dạng mập mạp và tính cách hiền lành, mặc dù có thể trở nên hung dữ khi bị đe dọa. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Được sử dụng trong cả ngữ cảnh khoa học lẫn thường ngày, "hippopotamus" cũng thường được viết tắt thành "hippo" trong giao tiếp không chính thức.
Từ "hippopotamus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "hippos" có nghĩa là "ngựa" và "potamos" có nghĩa là "sông". Kết hợp lại, từ này được hiểu là "ngựa của sông". Thuật ngữ này phản ánh đặc điểm sinh sống của loài động vật này trong các vùng nước nông gần sông ngòi. Qua thời gian, "hippopotamus" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh để chỉ loài động vật lớn này, nhấn mạnh vào nỗi ám ảnh về mặt hình thể và môi trường sống của chúng.
Từ "hippopotamus" (hà mã) có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong khi nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc và bài viết trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã, sinh thái học, hoặc bảo tồn. Thông thường, từ này được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học, thảo luận về sự đa dạng sinh học, hoặc trong giáo dục về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp