Bản dịch của từ Hippopotamus trong tiếng Việt

Hippopotamus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hippopotamus (Noun)

hɪpəpˈɑtəməs
hɪpəpˈɑtəməs
01

Một loài động vật có vú bán thủy sinh lớn ở châu phi có da dày, với hàm đồ sộ và ngà lớn.

A large thickskinned semiaquatic african mammal with massive jaws and large tusks.

Ví dụ

Hippopotamus are known for their aggressive behavior near water sources.

Hà mã được biết đến với hành vi hung dữ gần các nguồn nước.

Some people feel intimidated by the presence of a hippopotamus.

Một số người cảm thấy bị đe dọa bởi sự hiện diện của hà mã.

Do hippopotamus have any natural predators in the wild?

Hà mã có bất kỳ kẻ săn mồi tự nhiên nào trong tự nhiên không?

Dạng danh từ của Hippopotamus (Noun)

SingularPlural

Hippopotamus

Hippopotami

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hippopotamus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hippopotamus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.