Bản dịch của từ Hire out trong tiếng Việt

Hire out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hire out (Verb)

haɪɚ aʊt
haɪɚ aʊt
01

Thuê ai đó hoặc cái gì đó cho thuê.

To employ someone or something for hire.

Ví dụ

Many companies hire out staff for social events like weddings.

Nhiều công ty thuê nhân viên cho các sự kiện xã hội như đám cưới.

They do not hire out their venue for private parties anymore.

Họ không còn cho thuê địa điểm của mình cho các bữa tiệc riêng.

Do you hire out your services for community events often?

Bạn có thường cho thuê dịch vụ của mình cho các sự kiện cộng đồng không?

Hire out (Phrase)

haɪɚ aʊt
haɪɚ aʊt
01

Để làm cho một cái gì đó có sẵn để cho thuê.

To make something available for hire.

Ví dụ

They hire out bicycles for tourists near Central Park every summer.

Họ cho thuê xe đạp cho khách du lịch gần Central Park mỗi mùa hè.

We do not hire out our community hall for private events anymore.

Chúng tôi không cho thuê hội trường cộng đồng cho các sự kiện riêng nữa.

Do you hire out your garden for social gatherings and parties?

Bạn có cho thuê vườn của mình cho các buổi gặp gỡ và tiệc tùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hire out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hire out

Không có idiom phù hợp