Bản dịch của từ Hire out trong tiếng Việt
Hire out

Hire out (Verb)
Many companies hire out staff for social events like weddings.
Nhiều công ty thuê nhân viên cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
They do not hire out their venue for private parties anymore.
Họ không còn cho thuê địa điểm của mình cho các bữa tiệc riêng.
Do you hire out your services for community events often?
Bạn có thường cho thuê dịch vụ của mình cho các sự kiện cộng đồng không?
Hire out (Phrase)
They hire out bicycles for tourists near Central Park every summer.
Họ cho thuê xe đạp cho khách du lịch gần Central Park mỗi mùa hè.
We do not hire out our community hall for private events anymore.
Chúng tôi không cho thuê hội trường cộng đồng cho các sự kiện riêng nữa.
Do you hire out your garden for social gatherings and parties?
Bạn có cho thuê vườn của mình cho các buổi gặp gỡ và tiệc tùng không?
Thuật ngữ "hire out" chỉ hành động cho thuê hoặc cho mượn một thứ gì đó, thường được áp dụng cho tài sản như xe cộ, thiết bị, hoặc chỗ ở. Ở Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ cho thuê, trong khi ở Mỹ, khái niệm này thường được thể hiện qua "rent out". Sự khác biệt về ngữ nghĩa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Cụm từ "hire out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hire", có gốc từ tiếng Latin "mercari", có nghĩa là "mua bán" hoặc "thuê". Nguồn gốc tiếng Anh xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ với nghĩa liên quan đến việc thuê hoặc cho thuê. Qua thời gian, "hire out" được sử dụng để diễn tả hành động cho thuê một thứ gì đó, thường là tài sản hoặc dịch vụ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh xu hướng thương mại hóa và trao đổi trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "hire out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh cho thuê dịch vụ hoặc tài sản. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến khi đề cập đến việc cho thuê một tài sản (như xe cộ hoặc thiết bị) hoặc dịch vụ (như người làm). Bối cảnh chính bao gồm các cuộc thảo luận thương mại, dịch vụ tổ chức sự kiện và ngành công nghiệp du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp