Bản dịch của từ Hired gun trong tiếng Việt

Hired gun

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hired gun (Noun)

hˈaɪɚd ɡˈʌn
hˈaɪɚd ɡˈʌn
01

Người được thuê để giết ai đó.

A person who is hired to kill someone.

Ví dụ

The hired gun was caught in the act last Saturday night.

Tên sát thủ đã bị bắt quả tang vào tối thứ Bảy vừa qua.

No hired gun should operate without a clear contract and payment.

Không có sát thủ nào nên hoạt động mà không có hợp đồng rõ ràng.

Is the hired gun linked to the recent crime wave in Chicago?

Có phải sát thủ này liên quan đến làn sóng tội phạm gần đây ở Chicago không?

Hired gun (Adjective)

hˈaɪɚd ɡˈʌn
hˈaɪɚd ɡˈʌn
01

Liên quan tới hoặc có đặc điểm của súng thuê.

Relating to or characteristic of a hired gun.

Ví dụ

The hired gun helped the gang with their social media strategy.

Người được thuê đã giúp băng nhóm với chiến lược truyền thông xã hội.

The hired gun did not participate in community events last year.

Người được thuê đã không tham gia sự kiện cộng đồng năm ngoái.

Is the hired gun effective in improving social engagement?

Người được thuê có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hired gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hired gun

Không có idiom phù hợp