Bản dịch của từ Historian trong tiếng Việt
Historian

Historian (Noun)
Một chuyên gia hoặc nghiên cứu về lịch sử, đặc biệt là về một thời kỳ, khu vực địa lý hoặc hiện tượng xã hội cụ thể.
An expert in or student of history especially that of a particular period geographical region or social phenomenon.
The historian researched the social impact of the industrial revolution.
Nhà sử học nghiên cứu tác động xã hội của cách mạng công nghiệp.
The historian analyzed the historical context of social movements.
Nhà sử học phân tích bối cảnh lịch sử của các phong trào xã hội.
The historian wrote a book on the social history of ancient civilizations.
Nhà sử học viết một cuốn sách về lịch sử xã hội của các nền văn minh cổ đại.
Dạng danh từ của Historian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Historian | Historians |
Kết hợp từ của Historian (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Respected historian Nhà sử học được tôn trọng | The respected historian published a book on social movements. Nhà sử học được tôn trọng đã xuất bản một cuốn sách về các phong trào xã hội. |
Modern historian Nhà sử học hiện đại | The modern historian analyzed the impact of social media on society. Nhà sử học hiện đại đã phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Film historian Nhà sử học phim ảnh | The film historian analyzed the impact of classic movies on society. Nhà sử học phim phân tích tác động của các bộ phim kinh điển đối với xã hội. |
Future historian Nhà sử học trong tương lai | The future historian analyzed the impact of social media on society. Nhà sử học tương lai phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Military historian Nhà sử học quân sự | The military historian analyzed the impact of wars on societies. Nhà sử học quân sự phân tích tác động của chiến tranh đối với xã hội. |
Họ từ
"Historian" được định nghĩa là người nghiên cứu hoặc viết về lịch sử. Từ này có phiên bản tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Anh, âm cuối thường nhẹ nhàng hơn. Historians sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác nhau để phân tích tài liệu lịch sử và truyền đạt những hiểu biết của họ về các sự kiện qua các tác phẩm học thuật và sách báo.
Từ "historian" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "histor", nghĩa là "người biết" hoặc "người khám phá". Thuật ngữ này sau đó được Latinh hóa thành "historicus". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15 và chỉ những người nghiên cứu và biên soạn lịch sử. Sự phát triển này phản ánh vai trò của các nhà sử học trong việc khám phá, phân tích và làm rõ các sự kiện lịch sử, đảm bảo kiến thức về quá khứ được bảo tồn và truyền đạt cho thế hệ sau.
Từ "historian" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lịch sử và nghiên cứu lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, bài báo hoặc sách chuyên khảo nhằm mô tả các chuyên gia nghiên cứu và khai thác thông tin lịch sử, đóng góp vào việc hiểu biết về quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp