Bản dịch của từ Hit the bull's eye trong tiếng Việt
Hit the bull's eye
Hit the bull's eye (Idiom)
Để đạt được kết quả chính xác nhất hoặc thành công trong một cái gì đó.
To achieve the most accurate or successful result in something.
The new policy really hit the bull's eye for community engagement.
Chính sách mới thực sự đã trúng đích về sự tham gia cộng đồng.
The last social event did not hit the bull's eye at all.
Sự kiện xã hội cuối cùng hoàn toàn không trúng đích.
Did the charity campaign hit the bull's eye this year?
Chiến dịch từ thiện năm nay có trúng đích không?
She hit the bull's eye with her IELTS score of 8.5.
Cô ấy đã đạt được kết quả chính xác nhất với điểm IELTS 8.5 của mình.
Not hitting the bull's eye in IELTS can be disappointing.
Không đạt kết quả chính xác nhất trong IELTS có thể làm thất vọng.
Câu thành ngữ "hit the bull's eye" có nghĩa là đạt được mục tiêu hoặc thành công chính xác trong một nhiệm vụ cụ thể. Xuất phát từ trò chơi bắn súng ná, cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự thành công không thể nhầm lẫn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa lẫn ngữ cảnh, nhưng phát âm có thể khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong giọng nói vùng miền.
Câu thành ngữ "hit the bull's eye" có nguồn gốc từ thuật ngữ bắn cung, trong đó "bull's eye" chỉ tâm điểm của mục tiêu. Từ "bull" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taurus", nghĩa là con bò, biểu thị sức mạnh và sự chính xác. Câu này dần trở thành hình ảnh ẩn dụ trong ngôn ngữ hiện đại để diễn tả việc đạt được một mục tiêu hoặc thành công một cách chính xác. Sự chuyển giao ý nghĩa này phản ánh sự quan trọng của sự chính xác trong giao tiếp và hành động.
Cụm từ "hit the bull's eye" không được sử dụng phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc đạt được mục tiêu một cách chính xác, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thành công, chiến lược trong kinh doanh hoặc thể thao. Sự phổ biến của nó chủ yếu trong những tình huống mang tính chất động viên hoặc ca ngợi thành tựu.