Bản dịch của từ Hit the mark trong tiếng Việt
Hit the mark

Hit the mark (Idiom)
Để đạt được thành công hoặc hoàn thành một nhiệm vụ một cách chính xác và hiệu quả.
To achieve success or complete a task accurately and effectively.
Her charity event hit the mark, raising $10,000 for the homeless.
Sự kiện từ thiện của cô ấy đã đạt được mục tiêu, gây quỹ $10,000 cho người vô gia cư.
The new recycling program hit the mark, reducing waste by 50%.
Chương trình tái chế mới đã đạt được mục tiêu, giảm lượng rác đi 50%.
The anti-bullying campaign hit the mark, creating a safer school environment.
Chiến dịch chống bạo lực học đường đã đạt được mục tiêu, tạo môi trường trường học an toàn hơn.
Her charity event hit the mark by raising $10,000.
Sự kiện từ thiện của cô ấy đã đạt mục tiêu với việc gây quỹ $10,000.
The educational program hit the mark with a 95% graduation rate.
Chương trình giáo dục đã đạt mục tiêu với tỷ lệ tốt nghiệp 95%.
Cụm từ "hit the mark" mang ý nghĩa là đạt được mục tiêu, đạt yêu cầu hoặc thành công trong một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Về mặt phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng tổng thể, cụm từ vẫn giữ nguyên nội dung và mục đích sử dụng trong giao tiếp.
Cụm từ "hit the mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mittĕre", có nghĩa là "gửi" hoặc "bắn". Nó xuất hiện trong ý nghĩa của việc đạt được một mục tiêu hoặc tiêu chuẩn nào đó từ thế kỷ 19. Cụm từ này phản ánh sự chính xác và hiệu quả trong hành động, tương đồng với việc trúng đích trong một cuộc thi bắn tên. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả hành động thành công trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "hit the mark" thường xuất hiện trong các bối cảnh như diễn thuyết, viết luận và phỏng vấn trong IELTS, đặc biệt liên quan đến việc đánh giá ý tưởng hoặc quan điểm. Tần suất sử dụng của cụm này có thể không quá cao, nhưng nó thường được áp dụng trong lĩnh vực học thuật để chỉ việc đạt được mục tiêu hay kết quả mong muốn. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường nhằm khen ngợi sự chính xác hoặc hiệu quả của một hành động hay dự đoán nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
