Bản dịch của từ Hit the trail trong tiếng Việt
Hit the trail

Hit the trail (Phrase)
Để bắt đầu một cuộc hành trình đi bộ, đặc biệt là đi bộ đường dài.
To begin a journey on foot especially by hiking.
We hit the trail at sunrise for our community hike.
Chúng tôi bắt đầu hành trình vào lúc bình minh cho chuyến đi bộ cộng đồng.
They did not hit the trail last weekend due to rain.
Họ đã không bắt đầu hành trình vào cuối tuần trước vì mưa.
Did you hit the trail for the charity walk in October?
Bạn đã bắt đầu hành trình cho buổi đi bộ từ thiện vào tháng Mười chưa?
Cụm từ "hit the trail" có nghĩa là bắt đầu một hành trình, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc đi bộ trên các con đường hoặc mạch đi bộ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh du lịch hoặc khám phá thiên nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc khám phá những vùng đất mới hay dã ngoại.
Cụm từ "hit the trail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa "bắt đầu một cuộc hành trình". Trong đó, "hit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đánh", "đến", trong khi "trail" xuất phát từ tiếng Latin "trailare", nghĩa là "kéo theo". Cụm từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh du lịch và khám phá. Ngày nay, "hit the trail" thường được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một cuộc hành trình hoặc chuyến đi, thể hiện sự khám phá và tìm kiếm trải nghiệm mới.
Cụm từ "hit the trail" không phải là một từ vựng phổ biến trong kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong văn cảnh mô tả hành trình hoặc du lịch. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một chuyến đi, nhất là trong môi trường ngoài trời. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường gặp trong ngữ cảnh nói về các hoạt động đi bộ đường dài hoặc khám phá thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp