Bản dịch của từ Hoaxer trong tiếng Việt
Hoaxer

Hoaxer (Noun)
Một người lừa dối người khác, đặc biệt là để giải trí hoặc như một trò đùa thực tế.
A person who deceives others especially for amusement or as a practical joke.
The hoaxer tricked many people with a fake charity event.
Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người với một sự kiện từ thiện giả.
The hoaxer did not expect to be caught by the police.
Kẻ lừa đảo không mong bị bắt bởi cảnh sát.
Is that hoaxer still creating fake news on social media?
Kẻ lừa đảo đó vẫn đang tạo tin giả trên mạng xã hội sao?
Hoaxer (Noun Countable)
Một người lừa dối người khác, đặc biệt là để giải trí hoặc như một trò đùa thực tế.
A person who deceives others especially for amusement or as a practical joke.
The hoaxer tricked many people during the social media campaign.
Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người trong chiến dịch truyền thông xã hội.
The hoaxer did not reveal their identity at the event.
Kẻ lừa đảo không tiết lộ danh tính của mình tại sự kiện.
Is the hoaxer responsible for the recent social media chaos?
Liệu kẻ lừa đảo có chịu trách nhiệm cho sự hỗn loạn truyền thông xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "hoaxer" trong tiếng Anh chỉ người thực hiện hoặc lan truyền một trò lừa đảo, thông tin giả mạo nhằm gây nhầm lẫn hoặc tạo ra sự hoang mang. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh truyền thông, mạng xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về mặt viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng miền, nhưng không tạo ra sự khác biệt về chức năng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "hoaxer" có nguồn gốc từ động từ "hoax", xuất phát từ thập niên 19, có thể liên quan đến từ "hocus", trong cụm "hocus pocus", ý chỉ những thủ thuật lừa đảo trong ảo thuật. Nguyên nghĩa của từ liên quan đến việc lừa dối, thường tạo ra sự giả mạo hoặc dối gạt. Ngày nay, "hoaxer" chỉ người thực hiện các hành động lừa dối, thường thông qua tin tức sai lệch hoặc thông tin không chính xác. Sự kết nối giữ nguyên nghĩa này phản ánh bản chất lừa bịp ban đầu của thuật ngữ.
Từ "hoaxer" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản hoặc bài báo liên quan đến lừa đảo, thông tin sai lệch, hoặc truyền thông. "Hoaxer" có thể dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm tạo ra những thông tin giả mạo nhằm lừa đảo hoặc gây nhầm lẫn cho công chúng, thường thấy trong các cuộc thảo luận về đạo đức truyền thông và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp