Bản dịch của từ Hoaxer trong tiếng Việt

Hoaxer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoaxer (Noun)

hˈoʊksɚz
hˈoʊksɚz
01

Một người lừa dối người khác, đặc biệt là để giải trí hoặc như một trò đùa thực tế.

A person who deceives others especially for amusement or as a practical joke.

Ví dụ

The hoaxer tricked many people with a fake charity event.

Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người với một sự kiện từ thiện giả.

The hoaxer did not expect to be caught by the police.

Kẻ lừa đảo không mong bị bắt bởi cảnh sát.

Is that hoaxer still creating fake news on social media?

Kẻ lừa đảo đó vẫn đang tạo tin giả trên mạng xã hội sao?

Hoaxer (Noun Countable)

hˈoʊksɚz
hˈoʊksɚz
01

Một người lừa dối người khác, đặc biệt là để giải trí hoặc như một trò đùa thực tế.

A person who deceives others especially for amusement or as a practical joke.

Ví dụ

The hoaxer tricked many people during the social media campaign.

Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người trong chiến dịch truyền thông xã hội.

The hoaxer did not reveal their identity at the event.

Kẻ lừa đảo không tiết lộ danh tính của mình tại sự kiện.

Is the hoaxer responsible for the recent social media chaos?

Liệu kẻ lừa đảo có chịu trách nhiệm cho sự hỗn loạn truyền thông xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoaxer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoaxer

Không có idiom phù hợp