Bản dịch của từ Hof trong tiếng Việt

Hof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hof (Noun)

hɑf
hɑf
01

(tiếng đức) ngôi chùa, thánh đường, hội trường.

Germanic paganism temple sanctuary hall.

Ví dụ

The hof was a gathering place for community celebrations in Germany.

Hof là nơi tập trung cho các lễ kỷ niệm cộng đồng ở Đức.

Many people do not visit the hof for religious purposes today.

Nhiều người không đến hof vì mục đích tôn giáo ngày nay.

Is the hof still used for traditional festivals in modern society?

Hof có còn được sử dụng cho các lễ hội truyền thống trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hof

Không có idiom phù hợp