Bản dịch của từ Paganism trong tiếng Việt
Paganism

Paganism (Noun)
Một tôn giáo không phải là một trong những tôn giáo chính trên thế giới, cụ thể là tôn giáo phi kitô giáo hoặc tiền kitô giáo.
A religion other than one of the main world religions specifically a nonchristian or prechristian religion.
Paganism is still practiced in some rural communities around the world.
Paganism vẫn được thực hành trong một số cộng đồng nông thôn trên thế giới.
She doesn't believe in paganism and prefers traditional religions.
Cô ấy không tin vào thần thánh và thích các tôn giáo truyền thống.
Is paganism a common belief system in modern urban societies?
Liệu thần thánh có phải là một hệ thống tín ngưỡng phổ biến trong xã hội đô thị hiện đại không?
Dạng danh từ của Paganism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paganism | Paganisms |
Họ từ
Paganism, trong ngữ cảnh tôn giáo, đề cập đến những hệ thống tín ngưỡng không thuộc về các tôn giáo lớn như Thiên Chúa giáo, Hồi giáo hay Do Thái giáo. Thuật ngữ này thường gắn liền với các tín ngưỡng đa thần, thường có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác một chút, với âm "a" trong "paganism" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "paganism" xuất phát từ tiếng Latin "paganus", mang nghĩa là "người ngoại đạo" hoặc "dân quê". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người không theo đạo Kitô giáo trong bối cảnh Roma cổ đại, nơi mà Kitô giáo bắt đầu lan rộng. Theo thời gian, "paganism" được dùng để chỉ các tín ngưỡng và thực hành tôn giáo đa thần hoặc dân gian. Sự chuyển biến này phản ánh sự phân định giữa tín ngưỡng chính thống và những tín ngưỡng địa phương, văn hóa trong lịch sử tôn giáo phương Tây.
Từ "paganism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về tôn giáo hoặc các vấn đề văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "paganism" thường được nhắc đến khi nghiên cứu lịch sử tôn giáo, các tín ngưỡng truyền thống, hoặc trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết, tài liệu học thuật liên quan đến nhân văn và các hội thảo về tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp