Bản dịch của từ Paganism trong tiếng Việt

Paganism

Noun [U/C]

Paganism (Noun)

pˈeɪgənɪzəm
pˈeɪgənɪzəm
01

Một tôn giáo không phải là một trong những tôn giáo chính trên thế giới, cụ thể là tôn giáo phi kitô giáo hoặc tiền kitô giáo.

A religion other than one of the main world religions specifically a nonchristian or prechristian religion

Ví dụ

Paganism is still practiced in some rural communities around the world.

Paganism vẫn được thực hành trong một số cộng đồng nông thôn trên thế giới.

She doesn't believe in paganism and prefers traditional religions.

Cô ấy không tin vào thần thánh và thích các tôn giáo truyền thống.

Is paganism a common belief system in modern urban societies?

Liệu thần thánh có phải là một hệ thống tín ngưỡng phổ biến trong xã hội đô thị hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paganism

Không có idiom phù hợp