Bản dịch của từ Hold in trong tiếng Việt
Hold in

Hold in (Noun)
The community center has a great hold in for social events.
Trung tâm cộng đồng có một thiết bị giữ tốt cho các sự kiện xã hội.
Many people do not use a hold in for their gatherings.
Nhiều người không sử dụng thiết bị giữ cho các buổi gặp gỡ.
Does this hold in help organize social activities effectively?
Thiết bị giữ này có giúp tổ chức các hoạt động xã hội hiệu quả không?
Hold in (Adjective)
Mô tả một cái gì đó được thiết kế để giữ một cái gì đó tại chỗ.
Describing something that is designed to hold something in place.
The new policy holds in diverse opinions from various community members.
Chính sách mới giữ lại ý kiến đa dạng từ các thành viên cộng đồng.
The committee does not hold in any biased views during discussions.
Ủy ban không giữ lại bất kỳ quan điểm thiên lệch nào trong các cuộc thảo luận.
Does the initiative hold in support for marginalized groups effectively?
Sáng kiến có giữ lại sự hỗ trợ cho các nhóm thiệt thòi một cách hiệu quả không?
Cụm động từ "hold in" có nghĩa là kiềm chế hoặc ngăn chặn việc bộc lộ cảm xúc, hành vi hay một điều gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "hold in" thường được sử dụng để diễn đạt việc không để lộ ra hoặc giấu kín một cảm xúc nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "hold in" xuất phát từ động từ "hold", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "haldan", mang ý nghĩa cơ bản là giữ hoặc nắm giữ. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "tenere". "Hold in" thường được sử dụng để chỉ hành động kiềm chế hoặc giữ lại một cảm xúc hoặc hành vi nào đó. Ý nghĩa này phản ánh sự kiểm soát và sự kiềm chế, xác định sự kiểm soát tinh thần của con người đối với tình cảm và hành động của bản thân.
Cụm từ "hold in" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc kiềm chế cảm xúc hoặc hành động. Trong ngữ cảnh khác, "hold in" thường được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm lý hoặc trong giáo dục, khi bàn luận về việc quản lý cảm xúc. Việc dùng cụm từ này giúp thể hiện khả năng biểu đạt và sự thấu hiểu ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



