Bản dịch của từ Hold in trong tiếng Việt

Hold in

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold in (Noun)

hˈoʊldɨn
hˈoʊldɨn
01

Một thiết bị hoặc vật cố định được sử dụng để giữ một cái gì đó tại chỗ.

A device or fixture used to hold something in place.

Ví dụ

The community center has a great hold in for social events.

Trung tâm cộng đồng có một thiết bị giữ tốt cho các sự kiện xã hội.

Many people do not use a hold in for their gatherings.

Nhiều người không sử dụng thiết bị giữ cho các buổi gặp gỡ.

Does this hold in help organize social activities effectively?

Thiết bị giữ này có giúp tổ chức các hoạt động xã hội hiệu quả không?

Hold in (Adjective)

hˈoʊldɨn
hˈoʊldɨn
01

Mô tả một cái gì đó được thiết kế để giữ một cái gì đó tại chỗ.

Describing something that is designed to hold something in place.

Ví dụ

The new policy holds in diverse opinions from various community members.

Chính sách mới giữ lại ý kiến đa dạng từ các thành viên cộng đồng.

The committee does not hold in any biased views during discussions.

Ủy ban không giữ lại bất kỳ quan điểm thiên lệch nào trong các cuộc thảo luận.

Does the initiative hold in support for marginalized groups effectively?

Sáng kiến có giữ lại sự hỗ trợ cho các nhóm thiệt thòi một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People differing views on whether leadership is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was a moment of pure joy and exploration that I will forever dear [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] There are several buildings that significant meaning in our cultures [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The information and resources related to her presentation significant importance to me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Hold in

Không có idiom phù hợp