Bản dịch của từ Hold one's ground trong tiếng Việt
Hold one's ground

Hold one's ground (Phrase)
Từ chối lùi lại khi có bất đồng hoặc đấu tranh.
To refuse to move back during a disagreement or struggle.
Many activists hold their ground during protests for climate change.
Nhiều nhà hoạt động giữ vững lập trường trong các cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu.
They do not hold their ground when facing aggressive arguments.
Họ không giữ vững lập trường khi đối mặt với các lập luận hung hãn.
Do you think people should hold their ground in discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên giữ vững lập trường trong các cuộc thảo luận không?
"Cụm từ 'hold one's ground' có nghĩa là giữ vững lập trường hoặc không từ bỏ quan điểm của mình trong những tình huống khó khăn hay áp lực. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, 'hold one's ground' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc trong tranh luận, khi nhấn mạnh sự kiên định và quyết tâm".
Cụm từ "hold one's ground" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó động từ "tenere" có nghĩa là "giữ". Lịch sử của cụm này bắt nguồn từ việc duy trì vị trí trong bối cảnh chiến tranh hoặc tranh luận, biểu thị việc không lùi bước trước áp lực hay thách thức. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị và kinh doanh, thể hiện sự kiên định và quyết tâm trong quyết định hoặc lập trường cá nhân.
Cụm từ "hold one's ground" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ việc kiên định với quan điểm hoặc lập trường của mình, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận. Ngoài ra, nó cũng có thể gặp trong các tình huống liên quan đến chiến lược hoặc quyết định, thể hiện sự kiên định trong các hoàn cảnh cam go hay thách thức.