Bản dịch của từ Hold-sway-over trong tiếng Việt

Hold-sway-over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold-sway-over (Verb)

hˈoʊldwɔfsɚ
hˈoʊldwɔfsɚ
01

Có ảnh hưởng hoặc kiểm soát rất mạnh mẽ đối với ai đó hoặc cái gì đó.

To have a very strong influence or control over someone or something.

Ví dụ

Social media holds sway over many young people's opinions and choices.

Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý kiến và lựa chọn của nhiều bạn trẻ.

Parents do not hold sway over their teenagers' social lives anymore.

Cha mẹ không còn kiểm soát cuộc sống xã hội của thanh thiếu niên nữa.

Does celebrity culture hold sway over public perceptions of beauty standards?

Văn hóa người nổi tiếng có ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng về tiêu chuẩn sắc đẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold-sway-over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold-sway-over

Không có idiom phù hợp