Bản dịch của từ Holidaying trong tiếng Việt
Holidaying

Holidaying (Verb)
Dành một kỳ nghỉ hoặc ngày lễ ở một nơi cụ thể.
Spend a holiday or holidays in a particular place.
She enjoys holidaying in exotic locations.
Cô ấy thích đi nghỉ ở những địa điểm kỳ lạ.
He dislikes holidaying in crowded tourist spots.
Anh ấy không thích đi nghỉ ở những điểm du lịch đông đúc.
Do you prefer holidaying in the mountains or by the beach?
Bạn thích đi nghỉ ở núi hay bên bờ biển?
Dạng động từ của Holidaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Holiday |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Holidayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Holidayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Holidays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Holidaying |
Holidaying (Noun Countable)
Hoạt động dành một kỳ nghỉ hoặc ngày nghỉ ở một nơi cụ thể.
The activity of spending a holiday or holidays in a particular place.
Holidaying in Paris is a dream for many people.
Đi nghỉ ở Paris là ước mơ của nhiều người.
She doesn't enjoy holidaying in crowded tourist destinations.
Cô ấy không thích đi nghỉ ở những điểm du lịch đông đúc.
Are you planning on holidaying in Europe next summer?
Bạn có dự định đi nghỉ ở châu Âu vào mùa hè tới không?
Họ từ
"Holidaying" là một danh từ động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc đi nghỉ, thường là để thư giãn và giải trí. Trong tiếng Anh Anh, "holidaying" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ "vacationing" thường được sử dụng để chỉ cùng một hành động. Dù nghĩa tương tự, sự khác biệt về ngữ âm và ngữ nghĩa giữa hai phiên bản này có thể tạo ra sự nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là trong việc chọn thuật ngữ phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "holidaying" bắt nguồn từ tiếng Anh, với gốc từ "holiday", vốn có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "hāligdæg", nghĩa là "ngày thánh". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ những ngày nghỉ lễ hoặc thời điểm giải trí, bên cạnh nghĩa ban đầu liên quan đến tôn giáo. "Holidaying" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động đi nghỉ, phản ánh sự tìm kiếm sự thư giãn và thoát khỏi áp lực cuộc sống hàng ngày.
Từ "holidaying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, khi thí sinh mô tả hoạt động giải trí và kỳ nghỉ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về du lịch và các chương trình văn hóa, cho thấy sự phổ biến của nó trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch. Thông thường, "holidaying" được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch nghỉ dưỡng, trải nghiệm du lịch hoặc những hoạt động thư giãn trong kỳ nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



