Bản dịch của từ Holier trong tiếng Việt
Holier

Holier (Adjective)
Dạng so sánh của thánh: thánh thiện hơn; thiêng liêng hơn.
Comparative form of holy more holy more sacred.
Many people believe that charity work makes them holier than others.
Nhiều người tin rằng công việc từ thiện làm họ thánh thiện hơn người khác.
He does not think he is holier than his friends.
Anh ấy không nghĩ mình thánh thiện hơn bạn bè.
Is being holier a requirement for social leaders today?
Có phải thánh thiện hơn là yêu cầu đối với các nhà lãnh đạo xã hội ngày nay?
Dạng so sánh của holey: nhiều holey hơn; đầy lỗ hơn.
Comparative form of holey more holey more full of holes.
The community center had a holier roof after the storm damage.
Trung tâm cộng đồng có mái nhà nhiều lỗ hơn sau bão.
The old church is not holier than the new one.
Nhà thờ cũ không có nhiều lỗ hơn nhà thờ mới.
Is the park’s playground holier than last year’s renovation?
Sân chơi trong công viên có nhiều lỗ hơn lần cải tạo năm ngoái không?
Dạng tính từ của Holier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Holy Thiêng liêng | Holier Toàn cục hơn | Holiest Linh thiêng nhất |
Họ từ
Từ "holier" là hình thức so sánh của tính từ "holy", có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "thiêng liêng". Trong tiếng Anh, "holier" thường được dùng để chỉ mức độ cao hơn của sự thánh thiện hoặc thiêng liêng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "holier-than-thou" là một cụm từ được phổ biến hơn ở Mỹ, chỉ người có thái độ tự phụ về sự tốt đẹp của bản thân.
Từ "holier" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "halig", có nghĩa là "thánh thiện". Gốc Latin của từ này là "sanctus", nghĩa là "thánh" hoặc "được tôn kính". Trong suốt lịch sử, khái niệm về sự thánh thiện đã phát triển, liên quan đến việc tôn vinh các giá trị tinh thần và đạo đức. Hiện tại, "holier" được sử dụng để chỉ sự vượt trội về phẩm hạnh hoặc đạo đức, thường trong ngữ cảnh so sánh giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "holier" là hình thức so sánh của tính từ "holy", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và đạo đức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Speaking khi thảo luận về giá trị và niềm tin cá nhân. Ngoài ra, "holier" cũng thường xuất hiện trong văn học và các cuộc trò chuyện về chuẩn mực đạo đức, chẳng hạn như khi phản ánh về sự cao quý hay thánh thiện của con người trong các tình huống xã hội.