Bản dịch của từ Holier trong tiếng Việt
Holier
Holier (Adjective)
Dạng so sánh của thánh: thánh thiện hơn; thiêng liêng hơn.
Comparative form of holy more holy more sacred.
Many people believe that charity work makes them holier than others.
Nhiều người tin rằng công việc từ thiện làm họ thánh thiện hơn người khác.
He does not think he is holier than his friends.
Anh ấy không nghĩ mình thánh thiện hơn bạn bè.
Is being holier a requirement for social leaders today?
Có phải thánh thiện hơn là yêu cầu đối với các nhà lãnh đạo xã hội ngày nay?
Dạng so sánh của holey: nhiều holey hơn; đầy lỗ hơn.
Comparative form of holey more holey more full of holes.
The community center had a holier roof after the storm damage.
Trung tâm cộng đồng có mái nhà nhiều lỗ hơn sau bão.
The old church is not holier than the new one.
Nhà thờ cũ không có nhiều lỗ hơn nhà thờ mới.
Is the park’s playground holier than last year’s renovation?
Sân chơi trong công viên có nhiều lỗ hơn lần cải tạo năm ngoái không?
Dạng tính từ của Holier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Holy Thiêng liêng | Holier Toàn cục hơn | Holiest Linh thiêng nhất |