Bản dịch của từ Holier trong tiếng Việt

Holier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holier (Adjective)

01

Dạng so sánh của thánh: thánh thiện hơn; thiêng liêng hơn.

Comparative form of holy more holy more sacred.

Ví dụ

Many people believe that charity work makes them holier than others.

Nhiều người tin rằng công việc từ thiện làm họ thánh thiện hơn người khác.

He does not think he is holier than his friends.

Anh ấy không nghĩ mình thánh thiện hơn bạn bè.

Is being holier a requirement for social leaders today?

Có phải thánh thiện hơn là yêu cầu đối với các nhà lãnh đạo xã hội ngày nay?

02

Dạng so sánh của holey: nhiều holey hơn; đầy lỗ hơn.

Comparative form of holey more holey more full of holes.

Ví dụ

The community center had a holier roof after the storm damage.

Trung tâm cộng đồng có mái nhà nhiều lỗ hơn sau bão.

The old church is not holier than the new one.

Nhà thờ cũ không có nhiều lỗ hơn nhà thờ mới.

Is the park’s playground holier than last year’s renovation?

Sân chơi trong công viên có nhiều lỗ hơn lần cải tạo năm ngoái không?

Dạng tính từ của Holier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Holy

Thiêng liêng

Holier

Toàn cục hơn

Holiest

Linh thiêng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holier

Không có idiom phù hợp