Bản dịch của từ Hollering trong tiếng Việt

Hollering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hollering (Verb)

hˈɑlɚɪŋ
hˈɑlɚɪŋ
01

Hét to hoặc vui vẻ.

To shout loudly or cheerfully.

Ví dụ

The crowd was hollering for their favorite band at the concert.

Đám đông đang hò hét cho ban nhạc yêu thích của họ tại buổi hòa nhạc.

She was not hollering during the quiet meeting yesterday.

Cô ấy đã không hò hét trong cuộc họp yên tĩnh hôm qua.

Are people hollering to celebrate the festival this weekend?

Có phải mọi người đang hò hét để chúc mừng lễ hội cuối tuần này không?

Dạng động từ của Hollering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Holler

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hollered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hollered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hollers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hollering

Hollering (Noun)

ˈhɑ.lɚ.ɪŋ
ˈhɑ.lɚ.ɪŋ
01

Một tiếng kêu lớn hoặc hét lên.

A loud cry or shout.

Ví dụ

The crowd was hollering for justice during the protest last week.

Đám đông đã hô hào đòi công lý trong cuộc biểu tình tuần trước.

People are not hollering for change in their communities anymore.

Mọi người không còn hô hào đòi thay đổi trong cộng đồng nữa.

Are you hearing the hollering from the rally downtown today?

Bạn có nghe thấy tiếng hô hào từ cuộc biểu tình ở trung tâm hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hollering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hollering

Không có idiom phù hợp