Bản dịch của từ Hollering trong tiếng Việt
Hollering

Hollering (Verb)
Hét to hoặc vui vẻ.
To shout loudly or cheerfully.
The crowd was hollering for their favorite band at the concert.
Đám đông đang hò hét cho ban nhạc yêu thích của họ tại buổi hòa nhạc.
She was not hollering during the quiet meeting yesterday.
Cô ấy đã không hò hét trong cuộc họp yên tĩnh hôm qua.
Are people hollering to celebrate the festival this weekend?
Có phải mọi người đang hò hét để chúc mừng lễ hội cuối tuần này không?
Dạng động từ của Hollering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Holler |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hollered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hollered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hollers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hollering |
Hollering (Noun)
The crowd was hollering for justice during the protest last week.
Đám đông đã hô hào đòi công lý trong cuộc biểu tình tuần trước.
People are not hollering for change in their communities anymore.
Mọi người không còn hô hào đòi thay đổi trong cộng đồng nữa.
Are you hearing the hollering from the rally downtown today?
Bạn có nghe thấy tiếng hô hào từ cuộc biểu tình ở trung tâm hôm nay không?
Họ từ
"Hollering" là một động từ trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động la hét hoặc kêu gọi với âm lượng lớn. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh giản dị, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhu cầu giao tiếp gấp gáp. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ tương đương có thể là "yelling", trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), "hollering" thường được ưa chuộng hơn, mang sắc thái văn hóa đặc trưng của miền Nam nước Mỹ. Cả hai từ đều có nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và văn hóa khu vực.
Từ "hollering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến động từ "holler", có thể xuất phát từ tiếng Scotland "holer" hoặc "holler", có nghĩa là hét lớn hoặc kêu la. Rễ từ này có thể liên hệ đến từ gốc tiếng Đức "heulen" có nghĩa là rên rỉ hoặc rít lên. Trong bối cảnh hiện tại, "hollering" mang nghĩa kêu gọi hoặc phát ra tiếng động lớn, phản ánh hành động thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc thu hút sự chú ý từ người khác.
Từ "hollering" thể hiện sự kêu gọi lớn tiếng hoặc la hét, thường được sử dụng trong văn cảnh giao tiếp không chính thức. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động, biểu cảm cảm xúc mạnh mẽ, hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến cuộc sống sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp