Bản dịch của từ Homage trong tiếng Việt
Homage
Noun [U/C]
Homage (Noun)
ˈɑmədʒ
hˈɑmədʒ
Ví dụ
The community paid homage to the elderly on Senior Citizens Day.
Cộng đồng tôn vinh người cao tuổi vào Ngày Người Cao Tuổi.
The event was a homage to the volunteers who dedicated their time.
Sự kiện là sự tôn vinh những tình nguyện viên dành thời gian của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Homage
Không có idiom phù hợp