Bản dịch của từ Homage trong tiếng Việt
Homage
Homage (Noun)
The community paid homage to the elderly on Senior Citizens Day.
Cộng đồng tôn vinh người cao tuổi vào Ngày Người Cao Tuổi.
The event was a homage to the volunteers who dedicated their time.
Sự kiện là sự tôn vinh những tình nguyện viên dành thời gian của họ.
The town held a homage to the fallen soldiers on Memorial Day.
Thị trấn tổ chức một sự tôn vinh cho những người lính đã hy sinh vào Ngày Lễ Tưởng Niệm.
Dạng danh từ của Homage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homage | Homages |
Họ từ
Từ "homage" (văn hóa) mang nghĩa chỉ sự tôn kính hoặc một biểu hiện của lòng biết ơn đối với một cá nhân, một nhóm hoặc một giá trị nào đó. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Homage" thường được trình bày trong các ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật hoặc lịch sử, nhằm tôn vinh những đóng góp hoặc di sản quan trọng.
Từ "homage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hommage", xuất phát từ tiếng Latinh "hominaticum", có nghĩa là "người phục tùng". Trong thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ sự tôn kính và lòng trung thành mà một lãnh chúa nhận được từ các chư hầu. Ngày nay, "homage" mang nghĩa tôn vinh hoặc thể hiện sự kính trọng đối với một cá nhân hoặc sự đóng góp của họ, duy trì giá trị lịch sử của lòng kính trọng và sự phục tùng.
Từ "homage" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề văn hóa và lịch sử thường được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "homage" thường được sử dụng để chỉ sự tôn kính hoặc kính trọng đối với một người hay một sự kiện, thường thấy trong văn học, nghệ thuật hoặc các lễ kỷ niệm. Từ này thể hiện sự công nhận và vinh danh trong các mối quan hệ xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp