Bản dịch của từ Hombre trong tiếng Việt
Hombre

Hombre (Noun)
Một người đàn ông, đặc biệt là một loại người cụ thể.
A man especially one of a particular type.
The hombre at the community center helps organize weekly events.
Người đàn ông tại trung tâm cộng đồng giúp tổ chức các sự kiện hàng tuần.
Not every hombre in the group speaks English fluently.
Không phải mọi người đàn ông trong nhóm đều nói tiếng Anh lưu loát.
Is the hombre volunteering for the charity event next Saturday?
Người đàn ông có tình nguyện cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới không?
Từ "hombre" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "người đàn ông". Đây là một danh từ thông dụng được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến văn hóa, nghệ thuật. Trong ngữ cảnh văn hóa, "hombre" thường được sử dụng để nói đến các giá trị nam tính. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha.
Từ "hombre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hominem", là dạng accusative của "homo", nghĩa là "con người". Trong tiếng Tây Ban Nha, từ này được sử dụng để chỉ một người đàn ông và thể hiện sự tôn trọng. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ cách gọi chung về con người sang một danh từ riêng biệt chỉ giới tính nam, thể hiện vai trò của người đàn ông trong xã hội. Nội dung này vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "hombre" là một từ trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "người đàn ông". Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ này ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi. Thông thường, từ này được sử dụng trong văn hóa và giao tiếp hàng ngày ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Nó thường được sử dụng để chỉ danh tính giới tính, trong các cuộc trò chuyện thân mật và trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông liên quan đến chủ đề xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp