Bản dịch của từ Home brew trong tiếng Việt
Home brew

Home brew (Noun)
I enjoy making home brew with my friends on weekends.
Tôi thích làm bia nhà cùng bạn bè vào cuối tuần.
He doesn't like the taste of his friend's home brew.
Anh ấy không thích hương vị của bia nhà của bạn anh ấy.
Have you ever tried making your own home brew before?
Bạn đã từng thử tự làm bia nhà của mình chưa?
Home brew (Verb)
Many friends enjoy home brewing beer for social gatherings.
Nhiều bạn bè thích tự làm bia cho các buổi gặp mặt.
Not everyone can successfully home brew their own beer.
Không phải ai cũng có thể tự làm bia thành công.
Can you home brew beer with just basic ingredients?
Bạn có thể tự làm bia chỉ với các nguyên liệu cơ bản không?
"Home brew" là một danh từ chỉ hành động tự sản xuất bia hoặc đồ uống có cồn tại nhà, thường từ nguyên liệu đơn giản và không cần thiết bị chuyên dụng. Thuật ngữ này xuất hiện rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt thường không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản này. Sử dụng "homebrewing" để miêu tả quá trình sản xuất cũng phổ biến trong tiếng Anh. Hành động này thường kết hợp với văn hóa DIY (Do It Yourself), thể hiện tính sáng tạo và sở thích cá nhân.
Thuật ngữ "home brew" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "home" là từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ham", mang nghĩa là nơi cư trú, còn "brew" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "brūwan", có nghĩa là nấu hoặc pha chế. Từ "home brew" ban đầu chỉ những sản phẩm bia được làm tại nhà, không qua thương mại. Ngày nay, nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ việc tự làm các sản phẩm khác như rượu, thức uống, và thậm chí là phần mềm, thể hiện ý tưởng sáng tạo và tự lực của cá nhân.
Cụm từ "home brew" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh nói và viết, liên quan đến việc sản xuất bia tại nhà. Trong văn hóa dân gian, "home brew" thường được đề cập khi thảo luận về sở thích cá nhân, nghệ thuật sản xuất bia, hoặc trong các cuộc thi về đồ uống tự chế. Cụm từ này thể hiện tính sáng tạo và sự đam mê trong việc khám phá thực phẩm và đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp