Bản dịch của từ Home brew trong tiếng Việt

Home brew

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home brew (Noun)

hoʊm bɹu
hoʊm bɹu
01

Bia hoặc đồ uống có cồn khác được làm ở nhà.

A beer or other alcoholic drink made at home.

Ví dụ

I enjoy making home brew with my friends on weekends.

Tôi thích làm bia nhà cùng bạn bè vào cuối tuần.

He doesn't like the taste of his friend's home brew.

Anh ấy không thích hương vị của bia nhà của bạn anh ấy.

Have you ever tried making your own home brew before?

Bạn đã từng thử tự làm bia nhà của mình chưa?

Home brew (Verb)

hoʊm bɹu
hoʊm bɹu
01

Làm (bia hoặc đồ uống có cồn khác) ở nhà.

Make beer or other alcoholic drink at home.

Ví dụ

Many friends enjoy home brewing beer for social gatherings.

Nhiều bạn bè thích tự làm bia cho các buổi gặp mặt.

Not everyone can successfully home brew their own beer.

Không phải ai cũng có thể tự làm bia thành công.

Can you home brew beer with just basic ingredients?

Bạn có thể tự làm bia chỉ với các nguyên liệu cơ bản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home brew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home brew

Không có idiom phù hợp