Bản dịch của từ Home furnishings trong tiếng Việt

Home furnishings

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home furnishings (Noun)

hˈoʊm fɝˈnɨʃɨŋz
hˈoʊm fɝˈnɨʃɨŋz
01

Đồ nội thất, ánh sáng và các vật dụng trang trí khác cho ngôi nhà.

Furniture lighting and other decorative items for the home.

Ví dụ

Home furnishings can make a room cozy and inviting.

Đồ nội thất nhà có thể làm cho phòng ấm cúng và hấp dẫn.

Not all home furnishings are affordable for everyone.

Không phải tất cả đồ nội thất nhà đều phải chăng cho mọi người.

Do you think home furnishings play a big role in interior design?

Bạn có nghĩ rằng đồ nội thất nhà đóng vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất không?

Home furnishings (Noun Uncountable)

hˈoʊm fɝˈnɨʃɨŋz
hˈoʊm fɝˈnɨʃɨŋz
01

Thuật ngữ chung cho các vật dụng dùng để trang trí nhà cửa.

The collective term for items used to furnish a home.

Ví dụ

Home furnishings can make a house feel cozy and welcoming.

Trang trí nhà có thể làm cho ngôi nhà trở nên ấm cúng và chào đón.

Not everyone prioritizes home furnishings when moving to a new place.

Không phải ai cũng ưu tiên trang trí nhà khi chuyển đến một nơi mới.

Do you think high-quality home furnishings are essential for a comfortable home?

Bạn có nghĩ rằng trang trí nhà chất lượng cao là cần thiết để có một ngôi nhà thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home furnishings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home furnishings

Không có idiom phù hợp