Bản dịch của từ Home furnishings trong tiếng Việt
Home furnishings

Home furnishings (Noun)
Đồ nội thất, ánh sáng và các vật dụng trang trí khác cho ngôi nhà.
Furniture lighting and other decorative items for the home.
Home furnishings can make a room cozy and inviting.
Đồ nội thất nhà có thể làm cho phòng ấm cúng và hấp dẫn.
Not all home furnishings are affordable for everyone.
Không phải tất cả đồ nội thất nhà đều phải chăng cho mọi người.
Do you think home furnishings play a big role in interior design?
Bạn có nghĩ rằng đồ nội thất nhà đóng vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất không?
Home furnishings (Noun Uncountable)
Thuật ngữ chung cho các vật dụng dùng để trang trí nhà cửa.
The collective term for items used to furnish a home.
Home furnishings can make a house feel cozy and welcoming.
Trang trí nhà có thể làm cho ngôi nhà trở nên ấm cúng và chào đón.
Not everyone prioritizes home furnishings when moving to a new place.
Không phải ai cũng ưu tiên trang trí nhà khi chuyển đến một nơi mới.
Do you think high-quality home furnishings are essential for a comfortable home?
Bạn có nghĩ rằng trang trí nhà chất lượng cao là cần thiết để có một ngôi nhà thoải mái không?
"Home furnishings" đề cập đến các đồ vật và trang trí bên trong ngôi nhà, bao gồm nội thất, đồ trang trí, và các vật dụng cần thiết để tạo ra một không gian sống tiện nghi và thẩm mỹ. Cụm từ này không có sự phân biệt lớn về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, có thể sử dụng từ "furnishings" để chỉ các mặt hàng có tính chất trang trí nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể bao gồm cả nội thất và đồ dùng gia đình.
Thuật ngữ "home furnishings" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "home" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là nơi cư trú hoặc nơi sinh sống, và "furnishings" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "furnir", có nghĩa là cung cấp hoặc trang bị. Cụm từ này đã phát triển từ thế kỷ 19, chỉ về các đồ vật được sử dụng để trang trí và tạo sự thoải mái cho không gian sống, phản ánh văn hóa và phong cách sống của con người.
"Home furnishings" là cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề nhà ở và nội thất. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình, xuất hiện trong các câu hỏi về lối sống, bài viết mô tả không gian sống hoặc trong các tình huống thương mại liên quan đến mua sắm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các đồ dùng trang trí, gia dụng trong nhà như ghế sofa, bàn, hoặc đồ trang trí, phục vụ chức năng thiết yếu và thẩm mỹ cho không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp