Bản dịch của từ Home truth trong tiếng Việt
Home truth

Home truth (Idiom)
Một sự thật khó chịu đó là sự thật nhưng trước đây chưa được biết đến hoặc thừa nhận.
An unpleasant fact that is true but not previously known or acknowledged.
The home truth about poverty shocked many students in the seminar.
Sự thật không vui về nghèo đói đã khiến nhiều sinh viên sốc.
The report did not reveal the home truth about social inequality.
Báo cáo không tiết lộ sự thật không vui về bất bình đẳng xã hội.
Is the home truth about climate change accepted by all students?
Liệu sự thật không vui về biến đổi khí hậu có được tất cả sinh viên chấp nhận không?
"Home truth" là một cụm từ tiếng Anh chỉ sự thật mà người nghe thường không muốn nghe nhưng lại rất chính xác và liên quan đến bản thân họ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra những khuyết điểm hoặc sự thật khó chịu mà ai đó phải đối mặt. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh vào âm "h", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm này có thể nhẹ hơn. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này là tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ “home truth” xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 17, trong đó "home" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "heim" nghĩa là "nhà", còn "truth" bắt nguồn từ tiếng Latin "veritas", có nghĩa là "sự thật". Ý nghĩa của cụm từ này gắn liền với việc đề cập đến những sự thật chân thực, thường là những điều khó chấp nhận nhưng cần phải thừa nhận trong mối quan hệ gần gũi. Sự kết hợp này phản ánh tính chất sâu sắc và nhẹ nhàng của sự thật khi được tiết lộ trong không gian thân thuộc.
Thuật ngữ "home truth" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao. Nó thường được liên kết với các chủ đề về sự trung thực và nhận thức bản thân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "home truth" chỉ những sự thật đôi khi khó chấp nhận về chính mình hoặc tình huống cá nhân. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh phê bình xã hội hoặc tự sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp