Bản dịch của từ Homeboy trong tiếng Việt
Homeboy

Homeboy (Noun)
Một người quen ở cùng thị trấn hoặc vùng lân cận của mình hoặc có cùng hoàn cảnh xã hội.
An acquaintance from ones own town or neighbourhood or from the same social background.
My homeboy John always has my back.
Bạn bè cùng quê nhà John luôn ủng hộ tôi.
We grew up together, he's my loyal homeboy.
Chúng tôi lớn lên cùng nhau, anh ấy là bạn bè trung thành của tôi.
She's a real homegirl, always there when I need her.
Cô ấy là một người bạn thân thiết, luôn ở đó khi tôi cần.
Họ từ
Homeboy là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một người bạn thân, thường là nam giới, có nguồn gốc từ cùng khu vực địa lý hoặc môi trường sống. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa hip-hop và thường mang sắc thái thân mật và quen thuộc. Trong tiếng Anh Mỹ, "homeboy" được sử dụng rộng rãi hơn và không có hình thức viết hoặc phát âm khác biệt trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn hóa Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ như ở Mỹ.
Từ "homeboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể được truy traced về tiếng lóng đô thị, đặc biệt trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi. "Home" xuất phát từ tiếng Latin "domus", có nghĩa là "nhà", còn "boy" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bōia", mang nghĩa là "trẻ con". Chẳng hạn, "homeboy" thường chỉ một người bạn thân, thường là từ cùng một khu phố hoặc cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự gắn bó, tình bạn đồng hương trong bối cảnh văn hóa đô thị.
Từ "homeboy" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì nó không thuộc từ vựng chính thức hoặc học thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp tự nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ một người bạn thân, đặc biệt trong các cộng đồng đô thị hoặc văn hóa hip-hop. Cách dùng này có thể gặp trong các bài hát, phim ảnh hoặc hội thoại thường ngày, thể hiện sự gần gũi và thân mật giữa những người bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp