Bản dịch của từ Homeboy trong tiếng Việt

Homeboy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeboy (Noun)

hˈoʊmbˌɔɪ
hˈoʊmbˌɔɪ
01

Một người quen ở cùng thị trấn hoặc vùng lân cận của mình hoặc có cùng hoàn cảnh xã hội.

An acquaintance from ones own town or neighbourhood or from the same social background.

Ví dụ

My homeboy John always has my back.

Bạn bè cùng quê nhà John luôn ủng hộ tôi.

We grew up together, he's my loyal homeboy.

Chúng tôi lớn lên cùng nhau, anh ấy là bạn bè trung thành của tôi.

She's a real homegirl, always there when I need her.

Cô ấy là một người bạn thân thiết, luôn ở đó khi tôi cần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeboy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeboy

Không có idiom phù hợp