Bản dịch của từ Homebuyer trong tiếng Việt
Homebuyer

Homebuyer (Noun)
A homebuyer purchased a house in Springfield for $250,000 last month.
Một người mua nhà đã mua một ngôi nhà ở Springfield với giá 250.000 đô la tháng trước.
Most homebuyers do not want to buy a flat in the city.
Hầu hết những người mua nhà không muốn mua một căn hộ trong thành phố.
Are homebuyers interested in eco-friendly houses in today’s market?
Những người mua nhà có quan tâm đến nhà thân thiện với môi trường trong thị trường hôm nay không?
Thuật ngữ "homebuyer" chỉ đến một cá nhân hoặc một tổ chức có ý định mua nhà, thường là để sinh sống hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, "homebuyer" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "first-time buyer" thường được dùng để chỉ những người mua nhà lần đầu. Cả hai hình thức đều mang nghĩa tương tự nhưng lại có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh mua bán bất động sản.
Từ "homebuyer" được hình thành từ hai thành tố: "home" và "buyer". Tiếng Anh "home" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haima", nghĩa là nơi cư trú, trong khi "buyer" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "bycgan", có nghĩa là mua. Kết hợp lại, "homebuyer" chỉ người mua nhà, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa sở hữu bất động sản và khái niệm về quê hương. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong kinh tế và xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhà ở trong đời sống con người.
Từ "homebuyer" thường xuất hiện trong các bài luận và chủ đề liên quan đến kinh tế, thị trường bất động sản, và tình hình xã hội trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, người thí sinh có thể nghe các cuộc hội thoại về quy trình mua nhà. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài báo về các chính sách hỗ trợ người mua nhà. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc ý kiến liên quan đến việc mua nhà. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận so sánh hoặc phân tích, phản ánh sự quan tâm đối với thị trường nhà ở trong xã hội hiện đại.