Bản dịch của từ Homeless trong tiếng Việt
Homeless

Homeless (Adjective)
The homeless man slept on a bench in the park.
Người đàn ông vô gia cư ngủ trên ghế công viên.
The homeless shelter provided food and temporary housing.
Nơi cư trú cho người vô gia cư cung cấp thức ăn và chỗ ở tạm thời.
Many cities struggle to address the issue of homelessness.
Nhiều thành phố đang vật lộn để giải quyết vấn đề vô gia cư.
Dạng tính từ của Homeless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Homeless Không có sẵn | - | - |
Kết hợp từ của Homeless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unintentionally homeless Vô gia cư vô ý | She became unintentionally homeless after losing her job and apartment. Cô ấy trở thành người vô gia cư vô tình sau khi mất việc và căn hộ. |
Chronically homeless Vô gia cư mãn | The chronically homeless often struggle to find stable housing. Người vô gia cư mạn đến thường gặp khó khăn trong việc tìm nhà ổn định. |
Intentionally homeless Vô gia cư cố ý | She became intentionally homeless to escape an abusive relationship. Cô ấy trở thành vô gia cư cố ý để thoát khỏi một mối quan hệ bạo lực. |
Họ từ
Từ "homeless" chỉ trạng thái của những người không có nơi cư trú ổn định, thường sống trên đường phố hoặc trong các nơi tạm bợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, tại Mỹ, thuật ngữ này thường đi kèm với các bàn luận về chính sách xã hội và các chương trình hỗ trợ, trong khi tại Anh, nó còn liên quan đến các vấn đề như người tị nạn hay tình trạng khó khăn về nhà ở.
Từ "homeless" được cấu thành từ tiền tố "home" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "ham", nghĩa là nhà, kết hợp với hậu tố "less", có nguồn gốc từ tiếng Old English "leas", nghĩa là thiếu hoặc không có. Từ này phản ánh sự thiếu thốn nơi cư trú như một trạng thái thực tế trong xã hội hiện đại. Theo lịch sử, khái niệm vô gia cư đã dần phát triển từ một vấn đề xã hội cần giải quyết thành một thuật ngữ phản ánh tình trạng sống của cá nhân trong cộng đồng.
Từ "homeless" (vô gia cư) xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề về xã hội và môi trường. Trong phần Nghe, viết và nói, từ này thường liên quan đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và chính sách hỗ trợ. Trong bối cảnh khác, từ "homeless" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, báo cáo tin tức, và các cuộc thảo luận về phúc lợi cộng đồng, phản ánh sự quan tâm về tình trạng sống của những người không có nơi ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

