Bản dịch của từ Homeless trong tiếng Việt

Homeless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeless (Adjective)

hˈoʊmləs
hˈoʊmlɪs
01

(của một người) không có nhà, và do đó thường sống trên đường phố.

Of a person without a home and therefore typically living on the streets.

Ví dụ

The homeless man slept on a bench in the park.

Người đàn ông vô gia cư ngủ trên ghế công viên.

The homeless shelter provided food and temporary housing.

Nơi cư trú cho người vô gia cư cung cấp thức ăn và chỗ ở tạm thời.

Many cities struggle to address the issue of homelessness.

Nhiều thành phố đang vật lộn để giải quyết vấn đề vô gia cư.

Dạng tính từ của Homeless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Homeless

Không có sẵn

-

-

Kết hợp từ của Homeless (Adjective)

CollocationVí dụ

Unintentionally homeless

Vô gia cư vô ý

She became unintentionally homeless after losing her job and apartment.

Cô ấy trở thành người vô gia cư vô tình sau khi mất việc và căn hộ.

Chronically homeless

Vô gia cư mãn

The chronically homeless often struggle to find stable housing.

Người vô gia cư mạn đến thường gặp khó khăn trong việc tìm nhà ổn định.

Intentionally homeless

Vô gia cư cố ý

She became intentionally homeless to escape an abusive relationship.

Cô ấy trở thành vô gia cư cố ý để thoát khỏi một mối quan hệ bạo lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] For example, we often see old people in developed countries engage in charity work to provide shelter and food for the in their neighbourhoods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] A major housing shortage is affecting people all over the world, particularly low-income households, making rent a financial burden for some and leaving many [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Homeless

Không có idiom phù hợp