Bản dịch của từ Homeless person trong tiếng Việt
Homeless person

Homeless person (Noun Countable)
Một cá nhân không có nơi cư trú qua đêm cố định, thường xuyên và đầy đủ.
An individual who lacks a fixed regular and adequate nighttime residence.
The homeless person asked for help near the city park yesterday.
Người vô gia cư đã xin giúp đỡ gần công viên thành phố hôm qua.
There is not enough support for homeless people in our community.
Không có đủ hỗ trợ cho những người vô gia cư trong cộng đồng của chúng tôi.
How can we assist a homeless person effectively in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp đỡ một người vô gia cư hiệu quả trong thành phố?
Người vô gia cư là thuật ngữ mô tả những cá nhân không có nơi ở ổn định, thường phải sống trên đường phố hoặc trong các nơi tạm bợ. Từ này không phân biệt về giới tính hay độ tuổi, và có thể chỉ những người không có khả năng tự lo liệu chỗ ở do các lý do kinh tế, xã hội hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách xã hội tại từng quốc gia.
Từ "homeless" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "home" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "haima" có nghĩa là "nhà" hay "chỗ ở". Tiền tố "less" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas" mang nghĩa "thiếu". Lịch sử từ này phản ánh tình trạng thiếu thốn chỗ ở, hiện nay chỉ những người không có nơi ở ổn định. Từ "homeless" do đó không chỉ biểu thị tình trạng vật lý mà còn thể hiện sự thiệt thòi trong xã hội.
Thuật ngữ "homeless person" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao trong các bài viết về xã hội và chính trị. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội, các chương trình cứu trợ và nghiên cứu về nghèo đói. Sự hiện diện của từ này phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề liên quan đến người vô gia cư trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp