Bản dịch của từ Homeless person trong tiếng Việt

Homeless person

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeless person (Noun Countable)

hˈoʊmləspɚsən
hˈoʊmləspɚsən
01

Một cá nhân không có nơi cư trú qua đêm cố định, thường xuyên và đầy đủ.

An individual who lacks a fixed regular and adequate nighttime residence.

Ví dụ

The homeless person asked for help near the city park yesterday.

Người vô gia cư đã xin giúp đỡ gần công viên thành phố hôm qua.

There is not enough support for homeless people in our community.

Không có đủ hỗ trợ cho những người vô gia cư trong cộng đồng của chúng tôi.

How can we assist a homeless person effectively in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể giúp đỡ một người vô gia cư hiệu quả trong thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeless person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeless person

Không có idiom phù hợp