Bản dịch của từ Nighttime trong tiếng Việt
Nighttime

Nighttime (Noun)
Many social events occur during nighttime in New York City.
Nhiều sự kiện xã hội diễn ra vào ban đêm ở thành phố New York.
Nighttime gatherings do not happen in my quiet neighborhood.
Các buổi tụ họp vào ban đêm không xảy ra ở khu phố yên tĩnh của tôi.
What activities do people enjoy during nighttime in your community?
Mọi người thích hoạt động gì vào ban đêm trong cộng đồng của bạn?
Dạng danh từ của Nighttime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nighttime | Nighttimes |
Nighttime (Adjective)
Xảy ra trong đêm.
Happening during the night.
The nighttime events in New York attract many visitors every summer.
Các sự kiện vào ban đêm ở New York thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
Nighttime gatherings do not usually occur in small towns like Springfield.
Các buổi tụ tập vào ban đêm thường không diễn ra ở các thị trấn nhỏ như Springfield.
Are nighttime activities popular in your city during the winter months?
Các hoạt động vào ban đêm có phổ biến ở thành phố của bạn trong mùa đông không?
Liên quan đến ban đêm; thích hợp vào ban đêm.
Pertaining to nighttime appropriate to the night.
The nighttime activities in New York attract many tourists every summer.
Các hoạt động vào ban đêm ở New York thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
Nighttime events do not happen in my small town.
Các sự kiện vào ban đêm không xảy ra ở thị trấn nhỏ của tôi.
Are nighttime festivals popular in your city, like in Los Angeles?
Các lễ hội vào ban đêm có phổ biến ở thành phố của bạn không, như ở Los Angeles?
Họ từ
Từ "nighttime" trong tiếng Anh đề cập đến khoảng thời gian từ chiều tối cho đến sáng hôm sau, khi ánh sáng ban ngày biến mất và bóng tối bao trùm. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động, sự kiện hay hiện tượng xảy ra vào ban đêm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong phát âm, một số người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "t" trong "nighttime" hơn so với người Anh.
Từ "nighttime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "night" (đêm) và hậu tố "-time" (thời gian). "Night" xuất phát từ tiếng Old English "niht", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Từ này phản ánh khái niệm về khoảng thời gian tối tăm trong ngày, thường được liên kết với sự nghỉ ngơi và yên tĩnh. Hậu tố "-time" bổ sung ý nghĩa về khoảng thời gian cụ thể. Sự kết hợp này làm nổi bật đặc trưng của đêm như một khoảng thời gian trong sinh hoạt con người.
Từ "nighttime" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời gian, lịch trình hoặc hoạt động diễn ra vào ban đêm. Khác với các từ thông dụng hơn, "nighttime" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả không gian và thời gian, ví dụ như trong các tác phẩm văn học, du lịch hoặc nghiên cứu về sinh học và hành vi con người trong các khoảng thời gian khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

