Bản dịch của từ Homeokinesis trong tiếng Việt

Homeokinesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeokinesis (Noun)

hˌoʊmioʊkˈaɪnəsɨs
hˌoʊmioʊkˈaɪnəsɨs
01

Sự hình thành năng động của trạng thái cân bằng trong một chức năng cơ thể.

The dynamic formation of equilibrium in a bodily function.

Ví dụ

Homeokinesis helps maintain social harmony in diverse communities like Chicago.

Homeokinesis giúp duy trì sự hòa hợp xã hội trong các cộng đồng đa dạng như Chicago.

Homeokinesis does not always occur in conflict situations among groups.

Homeokinesis không luôn xảy ra trong các tình huống xung đột giữa các nhóm.

How does homeokinesis influence social interactions in large cities like New York?

Homeokinesis ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở các thành phố lớn như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeokinesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeokinesis

Không có idiom phù hợp