Bản dịch của từ Homeroom trong tiếng Việt

Homeroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeroom (Noun)

hˈoʊmɹum
hˈoʊmɹum
01

Một lớp học trong đó một nhóm học sinh tập hợp hàng ngày với cùng một giáo viên trước khi phân tán sang các lớp khác.

A classroom in which a group of students assembles daily with the same teacher before dispersing to other classes.

Ví dụ

In high school, students gather in the homeroom each morning.

Ở trung học, học sinh tụ tập trong phòng chủ nhiệm mỗi sáng.

The homeroom teacher takes attendance and discusses the day's schedule.

Giáo viên chủ nhiệm điểm danh và thảo luận về lịch trình ngày học.

The homeroom is where students receive important announcements and notices.

Phòng chủ nhiệm là nơi học sinh nhận thông báo và lưu ý quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeroom

Không có idiom phù hợp