Bản dịch của từ Homeschool trong tiếng Việt

Homeschool

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeschool (Verb)

hˈoʊmstʃˌoʊl
hˈoʊmstʃˌoʊl
01

Giáo dục (con của một người) ở nhà thay vì gửi chúng đến trường.

Educate ones child at home instead of sending them to a school.

Ví dụ

Many families choose to homeschool their children for personalized education.

Nhiều gia đình chọn giáo dục tại nhà cho con cái để cá nhân hóa.

They do not homeschool their kids because they prefer traditional schools.

Họ không giáo dục tại nhà cho con cái vì thích trường truyền thống.

Do you think more parents will homeschool their children in 2024?

Bạn có nghĩ rằng nhiều phụ huynh sẽ giáo dục tại nhà vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeschool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeschool

Không có idiom phù hợp