Bản dịch của từ Homeschool trong tiếng Việt
Homeschool

Homeschool (Verb)
Many families choose to homeschool their children for personalized education.
Nhiều gia đình chọn giáo dục tại nhà cho con cái để cá nhân hóa.
They do not homeschool their kids because they prefer traditional schools.
Họ không giáo dục tại nhà cho con cái vì thích trường truyền thống.
Do you think more parents will homeschool their children in 2024?
Bạn có nghĩ rằng nhiều phụ huynh sẽ giáo dục tại nhà vào năm 2024 không?
Từ "homeschool" (giáo dục tại nhà) chỉ hoạt động giáo dục do cha mẹ hoặc người giám hộ tổ chức và thực hiện tại nhà, thay vì cho trẻ em theo học tại trường học chính quy. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, hình thức giáo dục này ngày càng trở nên phổ biến hơn và có nhiều quy định khác nhau ở các tiểu bang.
Từ "homeschool" được tạo thành từ hai phần: "home" và "school". "Home" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hām", có nghĩa là nơi cư trú, trong khi "school" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "scholē", có nghĩa là thời gian rảnh rỗi để học hỏi. Ban đầu, việc giáo dục chủ yếu diễn ra trong trường chính thức, song vào cuối thế kỷ 20, khái niệm giáo dục tại nhà (homeschooling) trở nên phổ biến, được coi là phương thức giáo dục cá nhân hóa, phản ánh sự thay đổi trong tư duy về nền giáo dục và vai trò của gia đình trong việc dạy dỗ trẻ em.
Từ "homeschool" diễn đạt hình thức giáo dục tại nhà, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về các phương pháp giáo dục. Tần suất xuất hiện của từ này được đánh giá là trung bình, chủ yếu liên quan đến chủ đề giáo dục và sự phát triển của trẻ em. Bên cạnh đó, trong văn cảnh thực tiễn, "homeschool" thường được sử dụng khi nói về lựa chọn giáo dục thay thế cho hệ thống trường chính thống, phù hợp với ngữ cảnh gia đình và cá nhân hóa phương pháp học tập.