Bản dịch của từ Hominy trong tiếng Việt

Hominy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hominy (Noun)

hˈɑməni
hˈɑmɪni
01

Ngô xay thô (ngô) dùng để làm bột.

Coarsely ground corn (maize) used to make grits.

Ví dụ

Hominy is a staple in Southern cuisine, often used in grits.

Hominy là một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực miền Nam, thường được sử dụng trong mỳ bắp.

Many traditional Mexican dishes incorporate hominy as a key ingredient.

Nhiều món ăn truyền thống của Mexico sử dụng hominy như một nguyên liệu chính.

Hominy is commonly found in dishes at social gatherings and celebrations.

Hominy thường xuất hiện trong các món ăn tại các buổi tụ tập xã hội và lễ kỷ niệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hominy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hominy

Không có idiom phù hợp